PhoenixcoinPXC sang EUR:Chuyển đổi Phoenixcoin (PXC) sang Euro (EUR)

PXC/EUR: 1 PXC ≈ €0.01389 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenixcoin Thị trường hôm nay

Phoenixcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phoenixcoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01389. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,773,384 PXC, tổng vốn hóa thị trường của Phoenixcoin tính bằng EUR là €1,112,046.68. Trong 24h qua, giá của Phoenixcoin tính bằng EUR đã tăng €0.00007469, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenixcoin tính bằng EUR là €0.08861, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007566.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXC sang EUR

0.01389+0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXC sang EUR là €0.01389 EUR, với sự thay đổi +0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PXC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenixcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PXC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PXC/-- Spot is -- and --, and PXC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Phoenixcoin sang Euro

Bảng chuyển đổi PXC sang EUR

logo PhoenixcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PXC
0.01EUR
2PXC
0.02EUR
3PXC
0.04EUR
4PXC
0.05EUR
5PXC
0.06EUR
6PXC
0.08EUR
7PXC
0.09EUR
8PXC
0.11EUR
9PXC
0.12EUR
10PXC
0.13EUR
10,000PXC
138.96EUR
50,000PXC
694.8EUR
100,000PXC
1,389.6EUR
500,000PXC
6,948EUR
1,000,000PXC
13,896.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PXC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenixcoin
1EUR
71.96PXC
2EUR
143.92PXC
3EUR
215.88PXC
4EUR
287.85PXC
5EUR
359.81PXC
6EUR
431.77PXC
7EUR
503.74PXC
8EUR
575.7PXC
9EUR
647.66PXC
10EUR
719.63PXC
100EUR
7,196.3PXC
500EUR
35,981.54PXC
1,000EUR
71,963.09PXC
5,000EUR
359,815.47PXC
10,000EUR
719,630.94PXC

Bảng chuyển đổi số tiền PXC sang EUR và EUR sang PXC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PXC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PXC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenixcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXC = $0.02 USD, 1 PXC = €0.01 EUR, 1 PXC = ₹1.43 INR, 1 PXC = Rp267.21 IDR, 1 PXC = $0.02 CAD, 1 PXC = £0.01 GBP, 1 PXC = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36
logo BTCBTC
0.005154
logo ETHETH
0.1409
logo USDTUSDT
579.32
logo BNBBNB
0.488
logo XRPXRP
231.48
logo SOLSOL
2.84
logo USDCUSDC
579.99
logo SMARTSMART
130,960.19
logo STETHSTETH
0.1409
logo DOGEDOGE
2,839.16
logo TRXTRX
1,827.66
logo ADAADA
826.99
logo WBTCWBTC
0.005159
logo LINKLINK
30.49
logo USDEUSDE
579.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenixcoin (PXC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PXC của bạn

Nhập số lượng PXC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenixcoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenixcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenixcoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenixcoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenixcoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenixcoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenixcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide