Phoenix Global [OLD] Thị trường hôm nay
Phoenix Global [OLD] đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004894. Với nguồn cung lưu hành là 3,386,665,894.25 PHB, tổng vốn hóa thị trường của PHB tính bằng EUR là €14,312,142.72. Trong 24h qua, giá của PHB tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHB tính bằng EUR là €0.8011, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009796.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang EUR là €0.004894 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix Global [OLD]
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
| ![logo Phoenix Global [OLD]](https://image.gatedataimg.com/coinlogo/6c270ff09d62451c9ad4dbc160aa016c.png?w=48) PHB/USDT Giao ngay | $0.4245 | -4.64% | |
| ![logo Phoenix Global [OLD]](https://image.gatedataimg.com/coinlogo/6c270ff09d62451c9ad4dbc160aa016c.png?w=48) PHB/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4244 | -4.59% | 
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.4245, with a 24-hour trading change of -4.64%, PHB/USDT Spot is $0.4245 and -4.64%, and PHB/USDT Perpetual is $0.4244 and -4.59%.
Bảng chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang Euro
Bảng chuyển đổi PHB sang EUR
| ![logo Phoenix Global [OLD]](https://image.gatedataimg.com/coinlogo/6c270ff09d62451c9ad4dbc160aa016c.png?w=32) Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1PHB | 0EUR | 
| 2PHB | 0EUR | 
| 3PHB | 0.01EUR | 
| 4PHB | 0.01EUR | 
| 5PHB | 0.02EUR | 
| 6PHB | 0.02EUR | 
| 7PHB | 0.03EUR | 
| 8PHB | 0.03EUR | 
| 9PHB | 0.04EUR | 
| 10PHB | 0.04EUR | 
| 100,000PHB | 489.4EUR | 
| 500,000PHB | 2,447.03EUR | 
| 1,000,000PHB | 4,894.06EUR | 
| 5,000,000PHB | 24,470.33EUR | 
| 10,000,000PHB | 48,940.67EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang PHB
|  Số lượng | Chuyển thành ![logo Phoenix Global [OLD]](https://image.gatedataimg.com/coinlogo/6c270ff09d62451c9ad4dbc160aa016c.png?w=32) | 
|---|---|
| 1EUR | 204.32PHB | 
| 2EUR | 408.65PHB | 
| 3EUR | 612.98PHB | 
| 4EUR | 817.31PHB | 
| 5EUR | 1,021.64PHB | 
| 6EUR | 1,225.97PHB | 
| 7EUR | 1,430.3PHB | 
| 8EUR | 1,634.63PHB | 
| 9EUR | 1,838.96PHB | 
| 10EUR | 2,043.29PHB | 
| 100EUR | 20,432.9PHB | 
| 500EUR | 102,164.5PHB | 
| 1,000EUR | 204,329.01PHB | 
| 5,000EUR | 1,021,645.06PHB | 
| 10,000EUR | 2,043,290.13PHB | 
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang EUR và EUR sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PHB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix Global [OLD] phổ biến
| Phoenix Global [OLD] | 1 PHB | 
|---|---|
|  PHB chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  PHB chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  PHB chuyển đổi sang INR | ₹0.5INR | 
|  PHB chuyển đổi sang IDR | Rp94.35IDR | 
|  PHB chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  PHB chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  PHB chuyển đổi sang THB | ฿0.18THB | 
| Phoenix Global [OLD] | 1 PHB | 
|---|---|
|  PHB chuyển đổi sang RUB | ₽0.45RUB | 
|  PHB chuyển đổi sang BRL | R$0.03BRL | 
|  PHB chuyển đổi sang AED | د.إ0.02AED | 
|  PHB chuyển đổi sang TRY | ₺0.24TRY | 
|  PHB chuyển đổi sang CNY | ¥0.04CNY | 
|  PHB chuyển đổi sang JPY | ¥0.87JPY | 
|  PHB chuyển đổi sang HKD | $0.04HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.01 USD, 1 PHB = €0 EUR, 1 PHB = ₹0.5 INR, 1 PHB = Rp94.35 IDR, 1 PHB = $0.01 CAD, 1 PHB = £0 GBP, 1 PHB = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.81 | 
|  BTC | 0.005302 | 
|  ETH | 0.1514 | 
|  USDT | 579.32 | 
|  XRP | 231.06 | 
|  BNB | 0.537 | 
|  SOL | 3.12 | 
|  USDC | 578.92 | 
|  SMART | 137,021.41 | 
|  STETH | 0.1515 | 
|  DOGE | 3,137.23 | 
|  TRX | 1,966.3 | 
|  ADA | 961.53 | 
|  WBTC | 0.005294 | 
|  LINK | 34.17 | 
|  HYPE | 13.6 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phoenix Global [OLD] (PHB) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix Global [OLD] hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix Global [OLD].
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix Global [OLD] sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix Global [OLD] sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix Global [OLD] sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix Global [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








![Phoenix Global [OLD]](https://image.gatedataimg.com/coinlogo/6c270ff09d62451c9ad4dbc160aa016c.png?w=64&q=75) PHB sang EUR:Chuyển đổi Phoenix Global [OLD] (PHB) sang Euro (EUR)
PHB sang EUR:Chuyển đổi Phoenix Global [OLD] (PHB) sang Euro (EUR)