Phemex TokenPT sang HKD:Chuyển đổi Phemex Token (PT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PT/HKD: 1 PT ≈ $6.85 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Phemex Token Thị trường hôm nay

Phemex Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phemex Token chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $6.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PT, tổng vốn hóa thị trường của Phemex Token tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Phemex Token tính bằng HKD đã tăng $0.1592, biểu thị mức tăng +2.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phemex Token tính bằng HKD là $12.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PT sang HKD

$6.85+2.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PT sang HKD là $6.85 HKD, với sự thay đổi +2.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Phemex Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PT/-- Spot is -- and --, and PT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Phemex Token sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PT sang HKD

logo Phemex TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PT
6.85HKD
2PT
13.71HKD
3PT
20.57HKD
4PT
27.43HKD
5PT
34.29HKD
6PT
41.15HKD
7PT
48HKD
8PT
54.86HKD
9PT
61.72HKD
10PT
68.58HKD
100PT
685.85HKD
500PT
3,429.25HKD
1,000PT
6,858.5HKD
5,000PT
34,292.54HKD
10,000PT
68,585.08HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phemex Token
1HKD
0.1458PT
2HKD
0.2916PT
3HKD
0.4374PT
4HKD
0.5832PT
5HKD
0.729PT
6HKD
0.8748PT
7HKD
1.02PT
8HKD
1.16PT
9HKD
1.31PT
10HKD
1.45PT
1,000HKD
145.8PT
5,000HKD
729.02PT
10,000HKD
1,458.04PT
50,000HKD
7,290.21PT
100,000HKD
14,580.42PT

Bảng chuyển đổi số tiền PT sang HKD và HKD sang PT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang PT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phemex Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PT = $0.88 USD, 1 PT = €0.76 EUR, 1 PT = ₹77.6 INR, 1 PT = Rp14,665.77 IDR, 1 PT = $1.24 CAD, 1 PT = £0.66 GBP, 1 PT = ฿28.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.1
logo BTCBTC
0.0005584
logo ETHETH
0.01535
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
24.15
logo BNBBNB
0.0559
logo SOLSOL
0.3148
logo USDCUSDC
64.36
logo SMARTSMART
14,323.48
logo STETHSTETH
0.01539
logo DOGEDOGE
308.29
logo TRXTRX
213.94
logo ADAADA
93.39
logo WBTCWBTC
0.0005613
logo HYPEHYPE
1.33
logo LINKLINK
3.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phemex Token (PT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PT của bạn

Nhập số lượng PT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phemex Token hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phemex Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phemex Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phemex Token sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phemex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide