pFTMPFTM sang INR:Chuyển đổi pFTM (PFTM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PFTM/INR: 1 PFTM ≈ ₹0.4219 INR

Lần cập nhật mới nhất:

pFTM Thị trường hôm nay

pFTM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PFTM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4219. Với nguồn cung lưu hành là 0 PFTM, tổng vốn hóa thị trường của PFTM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PFTM tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PFTM tính bằng INR là ₹1,945.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2245.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFTM sang INR

0.4219--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFTM sang INR là ₹0.4219 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PFTM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFTM/INR trong ngày qua.

Giao dịch pFTM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PFTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PFTM/-- Spot is $ and --, and PFTM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi pFTM sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PFTM sang INR

logo pFTMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PFTM
0.42INR
2PFTM
0.84INR
3PFTM
1.26INR
4PFTM
1.68INR
5PFTM
2.1INR
6PFTM
2.53INR
7PFTM
2.95INR
8PFTM
3.37INR
9PFTM
3.79INR
10PFTM
4.21INR
1,000PFTM
421.99INR
5,000PFTM
2,109.96INR
10,000PFTM
4,219.92INR
50,000PFTM
21,099.61INR
100,000PFTM
42,199.22INR

Bảng chuyển đổi INR sang PFTM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo pFTM
1INR
2.36PFTM
2INR
4.73PFTM
3INR
7.1PFTM
4INR
9.47PFTM
5INR
11.84PFTM
6INR
14.21PFTM
7INR
16.58PFTM
8INR
18.95PFTM
9INR
21.32PFTM
10INR
23.69PFTM
100INR
236.97PFTM
500INR
1,184.85PFTM
1,000INR
2,369.71PFTM
5,000INR
11,848.55PFTM
10,000INR
23,697.11PFTM

Bảng chuyển đổi số tiền PFTM sang INR và INR sang PFTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PFTM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PFTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1pFTM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFTM = $0 USD, 1 PFTM = €0 EUR, 1 PFTM = ₹0.42 INR, 1 PFTM = Rp78.71 IDR, 1 PFTM = $0.01 CAD, 1 PFTM = £0 GBP, 1 PFTM = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.336
logo BTCBTC
0.00005094
logo ETHETH
0.001313
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.006691
logo SOLSOL
0.02787
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,086.78
logo STETHSTETH
0.001318
logo DOGEDOGE
26.43
logo TRXTRX
16.89
logo ADAADA
6.94
logo LINKLINK
0.2526
logo WBTCWBTC
0.00005093
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi pFTM (PFTM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PFTM của bạn

Nhập số lượng PFTM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pFTM hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pFTM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pFTM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ pFTM sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pFTM sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pFTM sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi pFTM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide