PesabasePESA sang INR:Chuyển đổi Pesabase (PESA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PESA/INR: 1 PESA ≈ ₹10.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Pesabase Thị trường hôm nay

Pesabase đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PESA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.33. Với nguồn cung lưu hành là 0 PESA, tổng vốn hóa thị trường của PESA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PESA tính bằng INR đã giảm ₹-0.0259, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PESA tính bằng INR là ₹35.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PESA sang INR

10.33-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PESA sang INR là ₹10.33 INR, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PESA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PESA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Pesabase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PESA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PESA/-- Spot is -- and --, and PESA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pesabase sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PESA sang INR

logo PesabaseSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PESA
10.33INR
2PESA
20.67INR
3PESA
31.01INR
4PESA
41.35INR
5PESA
51.68INR
6PESA
62.02INR
7PESA
72.36INR
8PESA
82.7INR
9PESA
93.03INR
10PESA
103.37INR
100PESA
1,033.75INR
500PESA
5,168.77INR
1,000PESA
10,337.55INR
5,000PESA
51,687.78INR
10,000PESA
103,375.57INR

Bảng chuyển đổi INR sang PESA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Pesabase
1INR
0.09673PESA
2INR
0.1934PESA
3INR
0.2902PESA
4INR
0.3869PESA
5INR
0.4836PESA
6INR
0.5804PESA
7INR
0.6771PESA
8INR
0.7738PESA
9INR
0.8706PESA
10INR
0.9673PESA
10,000INR
967.34PESA
50,000INR
4,836.73PESA
100,000INR
9,673.46PESA
500,000INR
48,367.32PESA
1,000,000INR
96,734.64PESA

Bảng chuyển đổi số tiền PESA sang INR và INR sang PESA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PESA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PESA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pesabase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PESA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PESA = $0.12 USD, 1 PESA = €0.1 EUR, 1 PESA = ₹10.34 INR, 1 PESA = Rp1,950.31 IDR, 1 PESA = $0.16 CAD, 1 PESA = £0.09 GBP, 1 PESA = ฿3.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3368
logo BTCBTC
0.00004899
logo ETHETH
0.001263
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005557
logo SOLSOL
0.02368
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,081.64
logo DOGEDOGE
21.23
logo STETHSTETH
0.001264
logo TRXTRX
16.33
logo ADAADA
6.34
logo LINKLINK
0.2424
logo HYPEHYPE
0.1036
logo WBTCWBTC
0.00004899

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pesabase (PESA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PESA của bạn

Nhập số lượng PESA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pesabase hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pesabase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pesabase sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pesabase sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pesabase sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pesabase sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pesabase sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide