ParagonsDAOPDT sang EUR:Chuyển đổi ParagonsDAO (PDT) sang Euro (EUR)

PDT/EUR: 1 PDT ≈ €0.04842 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ParagonsDAO Thị trường hôm nay

ParagonsDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ParagonsDAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04842. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 121,518,167.99 PDT, tổng vốn hóa thị trường của ParagonsDAO tính bằng EUR là €5,094,639.17. Trong 24h qua, giá của ParagonsDAO tính bằng EUR đã tăng €0.003589, biểu thị mức tăng +7.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ParagonsDAO tính bằng EUR là €0.8117, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01803.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PDT sang EUR

0.04842+7.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PDT sang EUR là €0.04842 EUR, với sự thay đổi +7.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PDT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PDT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ParagonsDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PDT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PDT/-- Spot is -- and --, and PDT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ParagonsDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi PDT sang EUR

logo ParagonsDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PDT
0.04EUR
2PDT
0.09EUR
3PDT
0.14EUR
4PDT
0.19EUR
5PDT
0.24EUR
6PDT
0.29EUR
7PDT
0.33EUR
8PDT
0.38EUR
9PDT
0.43EUR
10PDT
0.48EUR
10,000PDT
484.23EUR
50,000PDT
2,421.16EUR
100,000PDT
4,842.33EUR
500,000PDT
24,211.66EUR
1,000,000PDT
48,423.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PDT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ParagonsDAO
1EUR
20.65PDT
2EUR
41.3PDT
3EUR
61.95PDT
4EUR
82.6PDT
5EUR
103.25PDT
6EUR
123.9PDT
7EUR
144.55PDT
8EUR
165.2PDT
9EUR
185.86PDT
10EUR
206.51PDT
100EUR
2,065.12PDT
500EUR
10,325.6PDT
1,000EUR
20,651.2PDT
5,000EUR
103,256.01PDT
10,000EUR
206,512.03PDT

Bảng chuyển đổi số tiền PDT sang EUR và EUR sang PDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ParagonsDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PDT = $0.06 USD, 1 PDT = €0.05 EUR, 1 PDT = ₹4.95 INR, 1 PDT = Rp935.01 IDR, 1 PDT = $0.08 CAD, 1 PDT = £0.04 GBP, 1 PDT = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.28
logo BTCBTC
0.006537
logo ETHETH
0.201
logo USDTUSDT
577.91
logo BNBBNB
0.6581
logo XRPXRP
286.88
logo USDCUSDC
577.09
logo SOLSOL
4.36
logo TRXTRX
2,073.46
logo SMARTSMART
200,458.39
logo STETHSTETH
0.2008
logo DOGEDOGE
3,823.24
logo ADAADA
1,310.71
logo WBTCWBTC
0.006573
logo HYPEHYPE
15.21
logo BCHBCH
1.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ParagonsDAO (PDT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PDT của bạn

Nhập số lượng PDT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParagonsDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParagonsDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParagonsDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ParagonsDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParagonsDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParagonsDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ParagonsDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide