Paint Swap Thị trường hôm nay
Paint Swap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BRUSH chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.1435. Với nguồn cung lưu hành là 307,479,638.55 BRUSH, tổng vốn hóa thị trường của BRUSH tính bằng THB là ฿1,429,757,372.13. Trong 24h qua, giá của BRUSH tính bằng THB đã giảm ฿-0.01666, biểu thị mức giảm -10.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRUSH tính bằng THB là ฿8.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1106.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRUSH sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRUSH sang THB là ฿0.1435 THB, với sự thay đổi -10.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRUSH/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRUSH/THB trong ngày qua.
Giao dịch Paint Swap
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of BRUSH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BRUSH/-- Spot is -- and --, and BRUSH/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Paint Swap sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi BRUSH sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRUSH | 0.14THB | 
| 2BRUSH | 0.28THB | 
| 3BRUSH | 0.43THB | 
| 4BRUSH | 0.57THB | 
| 5BRUSH | 0.71THB | 
| 6BRUSH | 0.86THB | 
| 7BRUSH | 1THB | 
| 8BRUSH | 1.14THB | 
| 9BRUSH | 1.29THB | 
| 10BRUSH | 1.43THB | 
| 1,000BRUSH | 143.57THB | 
| 5,000BRUSH | 717.86THB | 
| 10,000BRUSH | 1,435.72THB | 
| 50,000BRUSH | 7,178.6THB | 
| 100,000BRUSH | 14,357.2THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang BRUSH
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 6.96BRUSH | 
| 2THB | 13.93BRUSH | 
| 3THB | 20.89BRUSH | 
| 4THB | 27.86BRUSH | 
| 5THB | 34.82BRUSH | 
| 6THB | 41.79BRUSH | 
| 7THB | 48.75BRUSH | 
| 8THB | 55.72BRUSH | 
| 9THB | 62.68BRUSH | 
| 10THB | 69.65BRUSH | 
| 100THB | 696.51BRUSH | 
| 500THB | 3,482.57BRUSH | 
| 1,000THB | 6,965.14BRUSH | 
| 5,000THB | 34,825.72BRUSH | 
| 10,000THB | 69,651.44BRUSH | 
Bảng chuyển đổi số tiền BRUSH sang THB và THB sang BRUSH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRUSH sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang BRUSH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paint Swap phổ biến
| Paint Swap | 1 BRUSH | 
|---|---|
|  BRUSH chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  BRUSH chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  BRUSH chuyển đổi sang INR | ₹0.39INR | 
|  BRUSH chuyển đổi sang IDR | Rp73.8IDR | 
|  BRUSH chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  BRUSH chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  BRUSH chuyển đổi sang THB | ฿0.14THB | 
| Paint Swap | 1 BRUSH | 
|---|---|
|  BRUSH chuyển đổi sang RUB | ₽0.36RUB | 
|  BRUSH chuyển đổi sang BRL | R$0.02BRL | 
|  BRUSH chuyển đổi sang AED | د.إ0.02AED | 
|  BRUSH chuyển đổi sang TRY | ₺0.19TRY | 
|  BRUSH chuyển đổi sang CNY | ¥0.03CNY | 
|  BRUSH chuyển đổi sang JPY | ¥0.68JPY | 
|  BRUSH chuyển đổi sang HKD | $0.03HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRUSH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRUSH = $0 USD, 1 BRUSH = €0 EUR, 1 BRUSH = ₹0.39 INR, 1 BRUSH = Rp73.8 IDR, 1 BRUSH = $0.01 CAD, 1 BRUSH = £0 GBP, 1 BRUSH = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.18 | 
|  BTC | 0.0001404 | 
|  ETH | 0.004013 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  BNB | 0.01412 | 
|  XRP | 6.21 | 
|  SOL | 0.0828 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,638.05 | 
|  STETH | 0.00402 | 
|  DOGE | 83.36 | 
|  TRX | 52.17 | 
|  ADA | 25.21 | 
|  WBTC | 0.0001404 | 
|  LINK | 0.8967 | 
|  HYPE | 0.3479 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Paint Swap (BRUSH) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng BRUSH của bạn
Nhập số lượng BRUSH của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paint Swap hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paint Swap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paint Swap sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paint Swap sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paint Swap sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paint Swap sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paint Swap sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BRUSH sang THB:Chuyển đổi Paint Swap (BRUSH) sang Baht Thái (THB)
BRUSH sang THB:Chuyển đổi Paint Swap (BRUSH) sang Baht Thái (THB)