OtherworldOWN sang EUR:Chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Euro (EUR)

OWN/EUR: 1 OWN ≈ €0.2545 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Otherworld Thị trường hôm nay

Otherworld đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Otherworld chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2545. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của Otherworld tính bằng EUR là €7,718,926.94. Trong 24h qua, giá của Otherworld tính bằng EUR đã tăng €0.0008117, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Otherworld tính bằng EUR là €2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008579.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang EUR

0.2545+0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang EUR là €0.2545 EUR, với sự thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OWN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Otherworld

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OtherworldOWN/USDT
Giao ngay
$0.2966
+0.31%

The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.2966, with a 24-hour trading change of +0.31%, OWN/USDT Spot is $0.2966 and +0.31%, and OWN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Otherworld sang Euro

Bảng chuyển đổi OWN sang EUR

logo OtherworldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OWN
0.25EUR
2OWN
0.5EUR
3OWN
0.76EUR
4OWN
1.01EUR
5OWN
1.27EUR
6OWN
1.52EUR
7OWN
1.78EUR
8OWN
2.03EUR
9OWN
2.29EUR
10OWN
2.54EUR
1,000OWN
254.57EUR
5,000OWN
1,272.86EUR
10,000OWN
2,545.73EUR
50,000OWN
12,728.66EUR
100,000OWN
25,457.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OWN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Otherworld
1EUR
3.92OWN
2EUR
7.85OWN
3EUR
11.78OWN
4EUR
15.71OWN
5EUR
19.64OWN
6EUR
23.56OWN
7EUR
27.49OWN
8EUR
31.42OWN
9EUR
35.35OWN
10EUR
39.28OWN
100EUR
392.81OWN
500EUR
1,964.07OWN
1,000EUR
3,928.14OWN
5,000EUR
19,640.71OWN
10,000EUR
39,281.42OWN

Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang EUR và EUR sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OWN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.3 USD, 1 OWN = €0.25 EUR, 1 OWN = ₹26.02 INR, 1 OWN = Rp4,826.41 IDR, 1 OWN = $0.41 CAD, 1 OWN = £0.22 GBP, 1 OWN = ฿9.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.53
logo BTCBTC
0.005074
logo ETHETH
0.1378
logo XRPXRP
194.53
logo USDTUSDT
582.58
logo BNBBNB
0.696
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
583.16
logo SMARTSMART
82,936.33
logo STETHSTETH
0.1378
logo ADAADA
632.87
logo TRXTRX
1,674.86
logo DOGEDOGE
2,692.62
logo LINKLINK
24.16
logo WBTCWBTC
0.005069
logo HYPEHYPE
13.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OWN của bạn

Nhập số lượng OWN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Otherworld (OWN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.