OreORE sang CNY:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ORE/CNY: 1 ORE ≈ ¥56.78 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥56.78. Với nguồn cung lưu hành là 401,771.21 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng CNY là ¥162,777,592.43. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng CNY đã giảm ¥-5.3, biểu thị mức giảm -8.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng CNY là ¥10,356.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥44.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang CNY

¥56.78-8.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang CNY là ¥56.78 CNY, với sự thay đổi -8.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ORE sang CNY

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ORE
56.78CNY
2ORE
113.57CNY
3ORE
170.36CNY
4ORE
227.15CNY
5ORE
283.94CNY
6ORE
340.73CNY
7ORE
397.52CNY
8ORE
454.31CNY
9ORE
511.1CNY
10ORE
567.89CNY
100ORE
5,678.9CNY
500ORE
28,394.51CNY
1,000ORE
56,789.02CNY
5,000ORE
283,945.14CNY
10,000ORE
567,890.28CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ORE

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1CNY
0.0176ORE
2CNY
0.03521ORE
3CNY
0.05282ORE
4CNY
0.07043ORE
5CNY
0.08804ORE
6CNY
0.1056ORE
7CNY
0.1232ORE
8CNY
0.1408ORE
9CNY
0.1584ORE
10CNY
0.176ORE
10,000CNY
176.09ORE
50,000CNY
880.45ORE
100,000CNY
1,760.9ORE
500,000CNY
8,804.51ORE
1,000,000CNY
17,609.03ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang CNY và CNY sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $7.98 USD, 1 ORE = €6.83 EUR, 1 ORE = ₹708.47 INR, 1 ORE = Rp133,882.82 IDR, 1 ORE = $11.12 CAD, 1 ORE = £5.97 GBP, 1 ORE = ฿256.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.38
logo BTCBTC
0.0006374
logo ETHETH
0.0176
logo USDTUSDT
70.03
logo XRPXRP
25.45
logo BNBBNB
0.07301
logo SOLSOL
0.3523
logo USDCUSDC
70.13
logo SMARTSMART
15,649.33
logo STETHSTETH
0.01735
logo DOGEDOGE
303.48
logo TRXTRX
208.35
logo ADAADA
88.65
logo USDEUSDE
70.12
logo LINKLINK
3.33
logo WBTCWBTC
0.0006402

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide