Orchid Thị trường hôm nay
Orchid đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OXT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03299. Với nguồn cung lưu hành là 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của OXT tính bằng EUR là €16,853,469.14. Trong 24h qua, giá của OXT tính bằng EUR đã giảm €-0.00101, biểu thị mức giảm -2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXT tính bằng EUR là €0.8859, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02989.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang EUR là €0.03299 EUR, với sự thay đổi -2.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orchid
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  OXT/USDT Giao ngay | $0.03809 | -3.15% | |
|  OXT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03802 | -3.01% | 
The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.03809, with a 24-hour trading change of -3.15%, OXT/USDT Spot is $0.03809 and -3.15%, and OXT/USDT Perpetual is $0.03802 and -3.01%.
Bảng chuyển đổi Orchid sang Euro
Bảng chuyển đổi OXT sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OXT | 0.03EUR | 
| 2OXT | 0.06EUR | 
| 3OXT | 0.09EUR | 
| 4OXT | 0.13EUR | 
| 5OXT | 0.16EUR | 
| 6OXT | 0.19EUR | 
| 7OXT | 0.23EUR | 
| 8OXT | 0.26EUR | 
| 9OXT | 0.29EUR | 
| 10OXT | 0.32EUR | 
| 10,000OXT | 329.94EUR | 
| 50,000OXT | 1,649.71EUR | 
| 100,000OXT | 3,299.43EUR | 
| 500,000OXT | 16,497.16EUR | 
| 1,000,000OXT | 32,994.33EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang OXT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 30.3OXT | 
| 2EUR | 60.61OXT | 
| 3EUR | 90.92OXT | 
| 4EUR | 121.23OXT | 
| 5EUR | 151.54OXT | 
| 6EUR | 181.84OXT | 
| 7EUR | 212.15OXT | 
| 8EUR | 242.46OXT | 
| 9EUR | 272.77OXT | 
| 10EUR | 303.08OXT | 
| 100EUR | 3,030.82OXT | 
| 500EUR | 15,154.11OXT | 
| 1,000EUR | 30,308.23OXT | 
| 5,000EUR | 151,541.16OXT | 
| 10,000EUR | 303,082.33OXT | 
Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang EUR và EUR sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orchid phổ biến
| Orchid | 1 OXT | 
|---|---|
|  OXT chuyển đổi sang USD | $0.04USD | 
|  OXT chuyển đổi sang EUR | €0.03EUR | 
|  OXT chuyển đổi sang INR | ₹3.39INR | 
|  OXT chuyển đổi sang IDR | Rp636.08IDR | 
|  OXT chuyển đổi sang CAD | $0.05CAD | 
|  OXT chuyển đổi sang GBP | £0.03GBP | 
|  OXT chuyển đổi sang THB | ฿1.24THB | 
| Orchid | 1 OXT | 
|---|---|
|  OXT chuyển đổi sang RUB | ₽3.06RUB | 
|  OXT chuyển đổi sang BRL | R$0.21BRL | 
|  OXT chuyển đổi sang AED | د.إ0.14AED | 
|  OXT chuyển đổi sang TRY | ₺1.61TRY | 
|  OXT chuyển đổi sang CNY | ¥0.27CNY | 
|  OXT chuyển đổi sang JPY | ¥5.88JPY | 
|  OXT chuyển đổi sang HKD | $0.3HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.04 USD, 1 OXT = €0.03 EUR, 1 OXT = ₹3.39 INR, 1 OXT = Rp636.08 IDR, 1 OXT = $0.05 CAD, 1 OXT = £0.03 GBP, 1 OXT = ฿1.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.4 | 
|  BTC | 0.005283 | 
|  ETH | 0.1514 | 
|  USDT | 579.15 | 
|  BNB | 0.5297 | 
|  XRP | 233.48 | 
|  SOL | 3.12 | 
|  USDC | 579.09 | 
|  SMART | 135,628.5 | 
|  STETH | 0.1516 | 
|  DOGE | 3,141.65 | 
|  TRX | 1,962.64 | 
|  ADA | 948.46 | 
|  WBTC | 0.005273 | 
|  HYPE | 12.89 | 
|  LINK | 33.74 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng OXT của bạn
Nhập số lượng OXT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OXT sang EUR:Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)
OXT sang EUR:Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)