OpenVPPOVPP sang EUR:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Euro (EUR)

OVPP/EUR: 1 OVPP ≈ €0.07567 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVPP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07567. Với nguồn cung lưu hành là 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OVPP tính bằng EUR là €51,504,132.25. Trong 24h qua, giá của OVPP tính bằng EUR đã giảm €-0.01465, biểu thị mức giảm -16.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVPP tính bằng EUR là €0.09945, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01922.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang EUR

0.07567-16.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang EUR là €0.07567 EUR, với sự thay đổi -16.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.08892
-14.55%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.08892, with a 24-hour trading change of -14.55%, OVPP/USDT Spot is $0.08892 and -14.55%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Euro

Bảng chuyển đổi OVPP sang EUR

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OVPP
0.07EUR
2OVPP
0.15EUR
3OVPP
0.23EUR
4OVPP
0.31EUR
5OVPP
0.39EUR
6OVPP
0.46EUR
7OVPP
0.54EUR
8OVPP
0.62EUR
9OVPP
0.7EUR
10OVPP
0.78EUR
10,000OVPP
780.18EUR
50,000OVPP
3,900.91EUR
100,000OVPP
7,801.83EUR
500,000OVPP
39,009.18EUR
1,000,000OVPP
78,018.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OVPP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1EUR
12.81OVPP
2EUR
25.63OVPP
3EUR
38.45OVPP
4EUR
51.26OVPP
5EUR
64.08OVPP
6EUR
76.9OVPP
7EUR
89.72OVPP
8EUR
102.53OVPP
9EUR
115.35OVPP
10EUR
128.17OVPP
100EUR
1,281.74OVPP
500EUR
6,408.74OVPP
1,000EUR
12,817.49OVPP
5,000EUR
64,087.47OVPP
10,000EUR
128,174.95OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang EUR và EUR sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OVPP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.09 USD, 1 OVPP = €0.08 EUR, 1 OVPP = ₹7.84 INR, 1 OVPP = Rp1,478.9 IDR, 1 OVPP = $0.12 CAD, 1 OVPP = £0.07 GBP, 1 OVPP = ฿2.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.74
logo BTCBTC
0.005084
logo ETHETH
0.1314
logo XRPXRP
196.41
logo USDTUSDT
587.3
logo BNBBNB
0.5507
logo SOLSOL
2.45
logo USDCUSDC
588.09
logo SMARTSMART
113,702.39
logo DOGEDOGE
2,202.54
logo STETHSTETH
0.131
logo ADAADA
657.95
logo TRXTRX
1,706.64
logo LINKLINK
25.32
logo WBTCWBTC
0.005078
logo HYPEHYPE
10.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide