Open Exchange Thị trường hôm nay
Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0009386. Với nguồn cung lưu hành là 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng KWD là د.ك1,617,835.5. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.00001574, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng KWD là د.ك0.02495, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.00005469.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang KWD là د.ك0.0009386 KWD, với sự thay đổi -1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Open Exchange
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of OX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is -- and --, and OX/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Dinar Kuwait
Bảng chuyển đổi OX sang KWD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OX | 0KWD | 
| 2OX | 0KWD | 
| 3OX | 0KWD | 
| 4OX | 0KWD | 
| 5OX | 0KWD | 
| 6OX | 0KWD | 
| 7OX | 0KWD | 
| 8OX | 0KWD | 
| 9OX | 0KWD | 
| 10OX | 0KWD | 
| 1,000,000OX | 938.66KWD | 
| 5,000,000OX | 4,693.31KWD | 
| 10,000,000OX | 9,386.62KWD | 
| 50,000,000OX | 46,933.14KWD | 
| 100,000,000OX | 93,866.28KWD | 
Bảng chuyển đổi KWD sang OX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1KWD | 1,065.34OX | 
| 2KWD | 2,130.69OX | 
| 3KWD | 3,196.03OX | 
| 4KWD | 4,261.38OX | 
| 5KWD | 5,326.72OX | 
| 6KWD | 6,392.07OX | 
| 7KWD | 7,457.41OX | 
| 8KWD | 8,522.76OX | 
| 9KWD | 9,588.1OX | 
| 10KWD | 10,653.45OX | 
| 100KWD | 106,534.52OX | 
| 500KWD | 532,672.61OX | 
| 1,000KWD | 1,065,345.23OX | 
| 5,000KWD | 5,326,726.16OX | 
| 10,000KWD | 10,653,452.32OX | 
Bảng chuyển đổi số tiền OX sang KWD và KWD sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 OX sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KWD sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến
| Open Exchange | 1 OX | 
|---|---|
|  OX chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  OX chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  OX chuyển đổi sang INR | ₹0.27INR | 
|  OX chuyển đổi sang IDR | Rp50.92IDR | 
|  OX chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  OX chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  OX chuyển đổi sang THB | ฿0.1THB | 
| Open Exchange | 1 OX | 
|---|---|
|  OX chuyển đổi sang RUB | ₽0.25RUB | 
|  OX chuyển đổi sang BRL | R$0.02BRL | 
|  OX chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  OX chuyển đổi sang TRY | ₺0.13TRY | 
|  OX chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  OX chuyển đổi sang JPY | ¥0.47JPY | 
|  OX chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp50.92 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang KWD BTC chuyển đổi sang KWD
 ETH chuyển đổi sang KWD ETH chuyển đổi sang KWD
 USDT chuyển đổi sang KWD USDT chuyển đổi sang KWD
 BNB chuyển đổi sang KWD BNB chuyển đổi sang KWD
 XRP chuyển đổi sang KWD XRP chuyển đổi sang KWD
 SOL chuyển đổi sang KWD SOL chuyển đổi sang KWD
 USDC chuyển đổi sang KWD USDC chuyển đổi sang KWD
 SMART chuyển đổi sang KWD SMART chuyển đổi sang KWD
 STETH chuyển đổi sang KWD STETH chuyển đổi sang KWD
 DOGE chuyển đổi sang KWD DOGE chuyển đổi sang KWD
 TRX chuyển đổi sang KWD TRX chuyển đổi sang KWD
 ADA chuyển đổi sang KWD ADA chuyển đổi sang KWD
 WBTC chuyển đổi sang KWD WBTC chuyển đổi sang KWD
 HYPE chuyển đổi sang KWD HYPE chuyển đổi sang KWD
 LINK chuyển đổi sang KWD LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 KWD
KWD|  GT | 123.23 | 
|  BTC | 0.01497 | 
|  ETH | 0.4265 | 
|  USDT | 1,629.53 | 
|  BNB | 1.51 | 
|  XRP | 662.54 | 
|  SOL | 8.83 | 
|  USDC | 1,629.52 | 
|  SMART | 377,766.86 | 
|  STETH | 0.4257 | 
|  DOGE | 8,866.85 | 
|  TRX | 5,545.06 | 
|  ADA | 2,689.32 | 
|  WBTC | 0.01498 | 
|  HYPE | 35.71 | 
|  LINK | 96.51 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Kuwait nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Dinar Kuwait (KWD)
Nhập số lượng OX của bạn
Nhập số lượng OX của bạn
Chọn Dinar Kuwait
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Dinar Kuwait hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Dinar Kuwait (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Dinar Kuwait trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Dinar Kuwait?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Kuwait không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Kuwait (KWD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OX sang KWD:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Dinar Kuwait (KWD)
OX sang KWD:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Dinar Kuwait (KWD)