ONINOONI sang GBP:Chuyển đổi ONINO (ONI) sang Bảng Anh (GBP)

ONI/GBP: 1 ONI ≈ £0.02044 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ONINO Thị trường hôm nay

ONINO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONINO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02044. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONINO tính bằng GBP là £605,802.06. Trong 24h qua, giá của ONINO tính bằng GBP đã tăng £0.0003549, biểu thị mức tăng +1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONINO tính bằng GBP là £0.5472, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01241.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang GBP

£0.02044+1.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang GBP là £0.02044 GBP, với sự thay đổi +1.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ONINO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ONI/-- Spot is -- and --, and ONI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ONINO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ONI sang GBP

logo ONINOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ONI
0.02GBP
2ONI
0.04GBP
3ONI
0.06GBP
4ONI
0.08GBP
5ONI
0.1GBP
6ONI
0.12GBP
7ONI
0.14GBP
8ONI
0.16GBP
9ONI
0.18GBP
10ONI
0.2GBP
10,000ONI
204.4GBP
50,000ONI
1,022.03GBP
100,000ONI
2,044.06GBP
500,000ONI
10,220.33GBP
1,000,000ONI
20,440.66GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ONI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ONINO
1GBP
48.92ONI
2GBP
97.84ONI
3GBP
146.76ONI
4GBP
195.68ONI
5GBP
244.61ONI
6GBP
293.53ONI
7GBP
342.45ONI
8GBP
391.37ONI
9GBP
440.29ONI
10GBP
489.22ONI
100GBP
4,892.2ONI
500GBP
24,461.04ONI
1,000GBP
48,922.09ONI
5,000GBP
244,610.46ONI
10,000GBP
489,220.92ONI

Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang GBP và GBP sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ONI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONINO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.03 USD, 1 ONI = €0.02 EUR, 1 ONI = ₹2.39 INR, 1 ONI = Rp452.3 IDR, 1 ONI = $0.04 CAD, 1 ONI = £0.02 GBP, 1 ONI = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.85
logo BTCBTC
0.005867
logo ETHETH
0.163
logo USDTUSDT
665.59
logo BNBBNB
0.5901
logo XRPXRP
253.85
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
665.8
logo SMARTSMART
148,240.91
logo STETHSTETH
0.1637
logo DOGEDOGE
3,291.79
logo TRXTRX
2,224.08
logo ADAADA
989.44
logo WBTCWBTC
0.005863
logo HYPEHYPE
14.26
logo LINKLINK
36.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ONINO (ONI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ONI của bạn

Nhập số lượng ONI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide