Omni Thị trường hôm nay
Omni đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.07. Với nguồn cung lưu hành là 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng EUR là €576,131.39. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng EUR đã giảm €-0.0431, biểu thị mức giảm -3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng EUR là €161.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3158.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang EUR là €1.07 EUR, với sự thay đổi -3.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Omni
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of OMNI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMNI/-- Spot is -- and --, and OMNI/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Omni sang Euro
Bảng chuyển đổi OMNI sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OMNI | 1.07EUR | 
| 2OMNI | 2.15EUR | 
| 3OMNI | 3.23EUR | 
| 4OMNI | 4.31EUR | 
| 5OMNI | 5.39EUR | 
| 6OMNI | 6.47EUR | 
| 7OMNI | 7.55EUR | 
| 8OMNI | 8.63EUR | 
| 9OMNI | 9.71EUR | 
| 10OMNI | 10.79EUR | 
| 100OMNI | 107.93EUR | 
| 500OMNI | 539.68EUR | 
| 1,000OMNI | 1,079.37EUR | 
| 5,000OMNI | 5,396.87EUR | 
| 10,000OMNI | 10,793.75EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang OMNI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 0.9264OMNI | 
| 2EUR | 1.85OMNI | 
| 3EUR | 2.77OMNI | 
| 4EUR | 3.7OMNI | 
| 5EUR | 4.63OMNI | 
| 6EUR | 5.55OMNI | 
| 7EUR | 6.48OMNI | 
| 8EUR | 7.41OMNI | 
| 9EUR | 8.33OMNI | 
| 10EUR | 9.26OMNI | 
| 1,000EUR | 926.46OMNI | 
| 5,000EUR | 4,632.31OMNI | 
| 10,000EUR | 9,264.62OMNI | 
| 50,000EUR | 46,323.1OMNI | 
| 100,000EUR | 92,646.2OMNI | 
Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang EUR và EUR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
| Omni | 1 OMNI | 
|---|---|
|  OMNI chuyển đổi sang USD | $1.25USD | 
|  OMNI chuyển đổi sang EUR | €1.08EUR | 
|  OMNI chuyển đổi sang INR | ₹110.85INR | 
|  OMNI chuyển đổi sang IDR | Rp20,808.67IDR | 
|  OMNI chuyển đổi sang CAD | $1.75CAD | 
|  OMNI chuyển đổi sang GBP | £0.95GBP | 
|  OMNI chuyển đổi sang THB | ฿40.48THB | 
| Omni | 1 OMNI | 
|---|---|
|  OMNI chuyển đổi sang RUB | ₽100.13RUB | 
|  OMNI chuyển đổi sang BRL | R$6.73BRL | 
|  OMNI chuyển đổi sang AED | د.إ4.59AED | 
|  OMNI chuyển đổi sang TRY | ₺52.53TRY | 
|  OMNI chuyển đổi sang CNY | ¥8.89CNY | 
|  OMNI chuyển đổi sang JPY | ¥192.4JPY | 
|  OMNI chuyển đổi sang HKD | $9.71HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.25 USD, 1 OMNI = €1.08 EUR, 1 OMNI = ₹110.85 INR, 1 OMNI = Rp20,808.67 IDR, 1 OMNI = $1.75 CAD, 1 OMNI = £0.95 GBP, 1 OMNI = ฿40.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.8 | 
|  BTC | 0.00532 | 
|  ETH | 0.1516 | 
|  USDT | 579.15 | 
|  BNB | 0.5371 | 
|  XRP | 235.47 | 
|  SOL | 3.14 | 
|  USDC | 579.15 | 
|  SMART | 134,263.63 | 
|  STETH | 0.1513 | 
|  DOGE | 3,151.4 | 
|  TRX | 1,970.79 | 
|  ADA | 955.82 | 
|  WBTC | 0.005325 | 
|  HYPE | 12.93 | 
|  LINK | 34.3 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Omni (OMNI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Virtuals Protocol Ra Mắt VPay, Giá VIRTUAL Tăng Hơn 29%!
Virtuals Protocol (VIRTUAL) chính thức công bố ra mắt VPay — lớp “ngân hàng toàn cầu” (omni-bank) giúp mở rộng ứng dụng thực tế cho hệ sinh thái AI agent của mình.

Omni Network: Một Ngôi Sao Mới Trong Hạ Tầng Ethereum Kết Nối Các Nền Kinh Tế Trên Chuỗi Bị Phân Mảnh
Omni Network cung cấp một giải pháp sáng tạo cho vấn đề phân mảnh của Rollup trong hệ sinh thái Ethereum.

Khối lượng giao dịch hợp đồng OMNI tăng vọt: Những xu hướng thị trường mới phía sau sự cạnh tranh giữa các sàn giao dịch
Cơn sốt hợp đồng tương lai OMNI là một phản ánh của sự tự điều chỉnh và tiến hóa của thị trường tiền điện tử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OMNI sang EUR:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Euro (EUR)
OMNI sang EUR:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Euro (EUR)