OmaxOMAX sang HKD:Chuyển đổi Omax (OMAX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OMAX/HKD: 1 OMAX ≈ $0.0007396 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Omax Thị trường hôm nay

Omax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMAX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0007396. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000 OMAX, tổng vốn hóa thị trường của OMAX tính bằng HKD là $51,715,730.62. Trong 24h qua, giá của OMAX tính bằng HKD đã giảm $-0.00000409, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMAX tính bằng HKD là $0.4675, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001713.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMAX sang HKD

$0.0007396-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMAX sang HKD là $0.0007396 HKD, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMAX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMAX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Omax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMAX/-- Spot is -- and --, and OMAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Omax sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OMAX sang HKD

logo OmaxSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OMAX
0HKD
2OMAX
0HKD
3OMAX
0HKD
4OMAX
0HKD
5OMAX
0HKD
6OMAX
0HKD
7OMAX
0HKD
8OMAX
0HKD
9OMAX
0HKD
10OMAX
0HKD
1,000,000OMAX
739.69HKD
5,000,000OMAX
3,698.48HKD
10,000,000OMAX
7,396.97HKD
50,000,000OMAX
36,984.87HKD
100,000,000OMAX
73,969.75HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OMAX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Omax
1HKD
1,351.9OMAX
2HKD
2,703.8OMAX
3HKD
4,055.71OMAX
4HKD
5,407.61OMAX
5HKD
6,759.51OMAX
6HKD
8,111.42OMAX
7HKD
9,463.32OMAX
8HKD
10,815.23OMAX
9HKD
12,167.13OMAX
10HKD
13,519.03OMAX
100HKD
135,190.39OMAX
500HKD
675,951.97OMAX
1,000HKD
1,351,903.94OMAX
5,000HKD
6,759,519.7OMAX
10,000HKD
13,519,039.4OMAX

Bảng chuyển đổi số tiền OMAX sang HKD và HKD sang OMAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 OMAX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OMAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMAX = $0 USD, 1 OMAX = €0 EUR, 1 OMAX = ₹0.01 INR, 1 OMAX = Rp1.58 IDR, 1 OMAX = $0 CAD, 1 OMAX = £0 GBP, 1 OMAX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.03
logo BTCBTC
0.0005976
logo ETHETH
0.01639
logo USDTUSDT
64.35
logo BNBBNB
0.05861
logo XRPXRP
27.02
logo SOLSOL
0.3408
logo USDCUSDC
64.39
logo SMARTSMART
14,029.41
logo STETHSTETH
0.01639
logo TRXTRX
202.58
logo DOGEDOGE
330.88
logo ADAADA
99.88
logo WBTCWBTC
0.0005979
logo USDEUSDE
64.42
logo LINKLINK
3.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Omax (OMAX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OMAX của bạn

Nhập số lượng OMAX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omax hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omax sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omax sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omax sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omax sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omax sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide