OkuruXOT sang EUR:Chuyển đổi Okuru (XOT) sang Euro (EUR)

XOT/EUR: 1 XOT ≈ €0.8946 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Okuru Thị trường hôm nay

Okuru đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8946. Với nguồn cung lưu hành là 4,301,584 XOT, tổng vốn hóa thị trường của XOT tính bằng EUR là €3,297,533.31. Trong 24h qua, giá của XOT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOT tính bằng EUR là €34.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8826.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOT sang EUR

0.8946--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOT sang EUR là €0.8946 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XOT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Okuru

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XOT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XOT/-- Spot is -- and --, and XOT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Okuru sang Euro

Bảng chuyển đổi XOT sang EUR

logo OkuruSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XOT
0.89EUR
2XOT
1.78EUR
3XOT
2.68EUR
4XOT
3.57EUR
5XOT
4.47EUR
6XOT
5.36EUR
7XOT
6.26EUR
8XOT
7.15EUR
9XOT
8.05EUR
10XOT
8.94EUR
1,000XOT
894.6EUR
5,000XOT
4,473.01EUR
10,000XOT
8,946.03EUR
50,000XOT
44,730.18EUR
100,000XOT
89,460.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XOT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Okuru
1EUR
1.11XOT
2EUR
2.23XOT
3EUR
3.35XOT
4EUR
4.47XOT
5EUR
5.58XOT
6EUR
6.7XOT
7EUR
7.82XOT
8EUR
8.94XOT
9EUR
10.06XOT
10EUR
11.17XOT
100EUR
111.78XOT
500EUR
558.9XOT
1,000EUR
1,117.81XOT
5,000EUR
5,589.06XOT
10,000EUR
11,178.13XOT

Bảng chuyển đổi số tiền XOT sang EUR và EUR sang XOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Okuru phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOT = $1.04 USD, 1 XOT = €0.89 EUR, 1 XOT = ₹92.69 INR, 1 XOT = Rp17,323.85 IDR, 1 XOT = $1.46 CAD, 1 XOT = £0.78 GBP, 1 XOT = ฿33.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.08
logo BTCBTC
0.004759
logo ETHETH
0.1299
logo BNBBNB
0.442
logo USDTUSDT
583.25
logo XRPXRP
203.02
logo SOLSOL
2.62
logo USDCUSDC
583.84
logo STETHSTETH
0.1301
logo DOGEDOGE
2,342.14
logo SMARTSMART
138,351.78
logo TRXTRX
1,729.39
logo ADAADA
709.85
logo WBTCWBTC
0.00476
logo LINKLINK
26.46
logo USDEUSDE
583.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Okuru (XOT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XOT của bạn

Nhập số lượng XOT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Okuru hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Okuru.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Okuru sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Okuru sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Okuru sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Okuru sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Okuru sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide