OFI.cashOFI sang IDR:Chuyển đổi OFI.cash (OFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OFI/IDR: 1 OFI ≈ Rp12.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OFI.cash Thị trường hôm nay

OFI.cash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12.05. Với nguồn cung lưu hành là 0 OFI, tổng vốn hóa thị trường của OFI tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của OFI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.05205, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OFI tính bằng IDR là Rp305.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFI sang IDR

Rp12.05-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFI sang IDR là Rp12.05 IDR, với sự thay đổi -0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OFI.cash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OFI/-- Spot is -- and --, and OFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OFI.cash sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OFI sang IDR

logo OFI.cashSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OFI
12.05IDR
2OFI
24.1IDR
3OFI
36.16IDR
4OFI
48.21IDR
5OFI
60.27IDR
6OFI
72.32IDR
7OFI
84.38IDR
8OFI
96.43IDR
9OFI
108.49IDR
10OFI
120.54IDR
100OFI
1,205.48IDR
500OFI
6,027.44IDR
1,000OFI
12,054.89IDR
5,000OFI
60,274.46IDR
10,000OFI
120,548.93IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OFI.cash
1IDR
0.08295OFI
2IDR
0.1659OFI
3IDR
0.2488OFI
4IDR
0.3318OFI
5IDR
0.4147OFI
6IDR
0.4977OFI
7IDR
0.5806OFI
8IDR
0.6636OFI
9IDR
0.7465OFI
10IDR
0.8295OFI
10,000IDR
829.53OFI
50,000IDR
4,147.69OFI
100,000IDR
8,295.38OFI
500,000IDR
41,476.93OFI
1,000,000IDR
82,953.86OFI

Bảng chuyển đổi số tiền OFI sang IDR và IDR sang OFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang OFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OFI.cash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFI = $0 USD, 1 OFI = €0 EUR, 1 OFI = ₹0.06 INR, 1 OFI = Rp12.05 IDR, 1 OFI = $0 CAD, 1 OFI = £0 GBP, 1 OFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001775
logo BTCBTC
0.0000002602
logo ETHETH
0.000006677
logo XRPXRP
0.009966
logo USDTUSDT
0.03024
logo BNBBNB
0.0000305
logo SOLSOL
0.0001251
logo USDCUSDC
0.03026
logo SMARTSMART
5.72
logo DOGEDOGE
0.1112
logo STETHSTETH
0.000006702
logo ADAADA
0.03336
logo TRXTRX
0.087
logo LINKLINK
0.001265
logo HYPEHYPE
0.000535
logo WBTCWBTC
0.0000002601

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OFI.cash (OFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OFI của bạn

Nhập số lượng OFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OFI.cash hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OFI.cash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OFI.cash sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OFI.cash sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OFI.cash sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OFI.cash sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OFI.cash sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide