OdieODIE sang EUR:Chuyển đổi Odie (ODIE) sang Euro (EUR)

ODIE/EUR: 1 ODIE ≈ €0.00001791 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Odie Thị trường hôm nay

Odie đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Odie chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001791. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 984,917,411.87 ODIE, tổng vốn hóa thị trường của Odie tính bằng EUR là €15,014.57. Trong 24h qua, giá của Odie tính bằng EUR đã tăng €0.0000004865, biểu thị mức tăng +2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Odie tính bằng EUR là €0.006535, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000889.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIE sang EUR

0.00001791+2.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIE sang EUR là €0.00001791 EUR, với sự thay đổi +2.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODIE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Odie

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ODIE/-- Spot is -- and --, and ODIE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Odie sang Euro

Bảng chuyển đổi ODIE sang EUR

logo OdieSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ODIE
0EUR
2ODIE
0EUR
3ODIE
0EUR
4ODIE
0EUR
5ODIE
0EUR
6ODIE
0EUR
7ODIE
0EUR
8ODIE
0EUR
9ODIE
0EUR
10ODIE
0EUR
10,000,000ODIE
179.17EUR
50,000,000ODIE
895.89EUR
100,000,000ODIE
1,791.78EUR
500,000,000ODIE
8,958.92EUR
1,000,000,000ODIE
17,917.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ODIE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Odie
1EUR
55,810.27ODIE
2EUR
111,620.54ODIE
3EUR
167,430.82ODIE
4EUR
223,241.09ODIE
5EUR
279,051.36ODIE
6EUR
334,861.64ODIE
7EUR
390,671.91ODIE
8EUR
446,482.18ODIE
9EUR
502,292.46ODIE
10EUR
558,102.73ODIE
100EUR
5,581,027.36ODIE
500EUR
27,905,136.82ODIE
1,000EUR
55,810,273.64ODIE
5,000EUR
279,051,368.22ODIE
10,000EUR
558,102,736.44ODIE

Bảng chuyển đổi số tiền ODIE sang EUR và EUR sang ODIE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ODIE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ODIE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Odie phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIE = $0 USD, 1 ODIE = €0 EUR, 1 ODIE = ₹0 INR, 1 ODIE = Rp0.35 IDR, 1 ODIE = $0 CAD, 1 ODIE = £0 GBP, 1 ODIE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.66
logo BTCBTC
0.005095
logo ETHETH
0.1314
logo XRPXRP
198.13
logo USDTUSDT
587.39
logo BNBBNB
0.563
logo SOLSOL
2.48
logo USDCUSDC
588.15
logo SMARTSMART
120,775.63
logo DOGEDOGE
2,237.85
logo STETHSTETH
0.1315
logo TRXTRX
1,711.61
logo ADAADA
668.5
logo LINKLINK
25.55
logo WBTCWBTC
0.005092
logo USDEUSDE
588.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Odie (ODIE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ODIE của bạn

Nhập số lượng ODIE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odie hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odie.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odie sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Odie sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odie sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odie sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Odie sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide