OasysOAS sang INR:Chuyển đổi Oasys (OAS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OAS/INR: 1 OAS ≈ ₹0.9268 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oasys Thị trường hôm nay

Oasys đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OAS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.9268. Với nguồn cung lưu hành là 4,800,442,162.48 OAS, tổng vốn hóa thị trường của OAS tính bằng INR là ₹391,998,396,299.93. Trong 24h qua, giá của OAS tính bằng INR đã giảm ₹-0.02969, biểu thị mức giảm -3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OAS tính bằng INR là ₹17.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8933.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAS sang INR

0.9268-3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAS sang INR là ₹0.9268 INR, với sự thay đổi -3.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OAS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oasys

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OasysOAS/USDT
Giao ngay
$0.01059
-2.75%

The real-time trading price of OAS/USDT Spot is $0.01059, with a 24-hour trading change of -2.75%, OAS/USDT Spot is $0.01059 and -2.75%, and OAS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oasys sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OAS sang INR

logo OasysSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OAS
0.92INR
2OAS
1.85INR
3OAS
2.78INR
4OAS
3.7INR
5OAS
4.63INR
6OAS
5.56INR
7OAS
6.48INR
8OAS
7.41INR
9OAS
8.34INR
10OAS
9.26INR
1,000OAS
926.84INR
5,000OAS
4,634.24INR
10,000OAS
9,268.49INR
50,000OAS
46,342.49INR
100,000OAS
92,684.98INR

Bảng chuyển đổi INR sang OAS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oasys
1INR
1.07OAS
2INR
2.15OAS
3INR
3.23OAS
4INR
4.31OAS
5INR
5.39OAS
6INR
6.47OAS
7INR
7.55OAS
8INR
8.63OAS
9INR
9.71OAS
10INR
10.78OAS
100INR
107.89OAS
500INR
539.46OAS
1,000INR
1,078.92OAS
5,000INR
5,394.61OAS
10,000INR
10,789.23OAS

Bảng chuyển đổi số tiền OAS sang INR và INR sang OAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OAS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oasys phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAS = $0.01 USD, 1 OAS = €0.01 EUR, 1 OAS = ₹0.93 INR, 1 OAS = Rp172.78 IDR, 1 OAS = $0.01 CAD, 1 OAS = £0.01 GBP, 1 OAS = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3342
logo BTCBTC
0.0000508
logo ETHETH
0.001299
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006646
logo SOLSOL
0.02696
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
895.2
logo STETHSTETH
0.001302
logo DOGEDOGE
26.25
logo TRXTRX
16.72
logo ADAADA
6.79
logo LINKLINK
0.2408
logo WBTCWBTC
0.00005087
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oasys (OAS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OAS của bạn

Nhập số lượng OAS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasys hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasys.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oasys sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oasys sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasys sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasys sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oasys sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide