NYMNYM sang EUR:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Euro (EUR)

NYM/EUR: 1 NYM ≈ €0.04313 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04313. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 817,116,756.74 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng EUR là €29,989,101.58. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng EUR đã tăng €0.0004559, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng EUR là €4.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03378.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang EUR

0.04313+1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang EUR là €0.04313 EUR, với sự thay đổi +1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.0506
+1.03%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.0506, with a 24-hour trading change of +1.03%, NYM/USDT Spot is $0.0506 and +1.03%, and NYM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Euro

Bảng chuyển đổi NYM sang EUR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NYM
0.04EUR
2NYM
0.08EUR
3NYM
0.12EUR
4NYM
0.17EUR
5NYM
0.21EUR
6NYM
0.25EUR
7NYM
0.3EUR
8NYM
0.34EUR
9NYM
0.38EUR
10NYM
0.43EUR
10,000NYM
431.32EUR
50,000NYM
2,156.6EUR
100,000NYM
4,313.21EUR
500,000NYM
21,566.06EUR
1,000,000NYM
43,132.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NYM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1EUR
23.18NYM
2EUR
46.36NYM
3EUR
69.55NYM
4EUR
92.73NYM
5EUR
115.92NYM
6EUR
139.1NYM
7EUR
162.29NYM
8EUR
185.47NYM
9EUR
208.66NYM
10EUR
231.84NYM
100EUR
2,318.45NYM
500EUR
11,592.28NYM
1,000EUR
23,184.57NYM
5,000EUR
115,922.88NYM
10,000EUR
231,845.77NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang EUR và EUR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NYM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹4.47 INR, 1 NYM = Rp843.15 IDR, 1 NYM = $0.07 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.04
logo BTCBTC
0.005081
logo ETHETH
0.131
logo XRPXRP
197.64
logo USDTUSDT
587.26
logo BNBBNB
0.564
logo SOLSOL
2.45
logo USDCUSDC
588.02
logo SMARTSMART
111,660.44
logo DOGEDOGE
2,199.97
logo STETHSTETH
0.1308
logo TRXTRX
1,695.16
logo ADAADA
658.24
logo LINKLINK
25.18
logo WBTCWBTC
0.005079
logo HYPEHYPE
10.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide