NumitorNUMI sang INR:Chuyển đổi Numitor (NUMI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NUMI/INR: 1 NUMI ≈ ₹3.73 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Numitor Thị trường hôm nay

Numitor đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.73. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng INR đã giảm ₹-0.003219, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng INR là ₹90.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang INR

3.73-0.071%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang INR là ₹3.73 INR, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numitor

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumitorNUMI/USDT
Giao ngay
$0.09603
-1.08%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.09603, with a 24-hour trading change of -1.08%, NUMI/USDT Spot is $0.09603 and -1.08%, and NUMI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Numitor sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NUMI sang INR

logo NumitorSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUMI
3.73INR
2NUMI
7.46INR
3NUMI
11.2INR
4NUMI
14.93INR
5NUMI
18.66INR
6NUMI
22.4INR
7NUMI
26.13INR
8NUMI
29.87INR
9NUMI
33.6INR
10NUMI
37.33INR
100NUMI
373.39INR
500NUMI
1,866.98INR
1,000NUMI
3,733.96INR
5,000NUMI
18,669.81INR
10,000NUMI
37,339.62INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUMI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numitor
1INR
0.2678NUMI
2INR
0.5356NUMI
3INR
0.8034NUMI
4INR
1.07NUMI
5INR
1.33NUMI
6INR
1.6NUMI
7INR
1.87NUMI
8INR
2.14NUMI
9INR
2.41NUMI
10INR
2.67NUMI
1,000INR
267.81NUMI
5,000INR
1,339.06NUMI
10,000INR
2,678.12NUMI
50,000INR
13,390.6NUMI
100,000INR
26,781.2NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang INR và INR sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numitor phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.04 USD, 1 NUMI = €0.04 EUR, 1 NUMI = ₹3.73 INR, 1 NUMI = Rp700.85 IDR, 1 NUMI = $0.06 CAD, 1 NUMI = £0.03 GBP, 1 NUMI = ฿1.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3462
logo BTCBTC
0.00004795
logo ETHETH
0.0013
logo XRPXRP
1.91
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.005512
logo SOLSOL
0.02562
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,253.38
logo DOGEDOGE
22.84
logo STETHSTETH
0.001302
logo TRXTRX
16.48
logo ADAADA
6.67
logo LINKLINK
0.2506
logo WBTCWBTC
0.00004793
logo USDEUSDE
5.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numitor (NUMI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numitor hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numitor.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numitor sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numitor sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numitor sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numitor sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numitor sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numitor (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide