NumitorNUMI sang GBP:Chuyển đổi Numitor (NUMI) sang Bảng Anh (GBP)

NUMI/GBP: 1 NUMI ≈ £0.03891 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Numitor Thị trường hôm nay

Numitor đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03891. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng GBP đã giảm £-0.00002764, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng GBP là £0.7745, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01564.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang GBP

£0.03891-0.071%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang GBP là £0.03891 GBP, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Numitor

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumitorNUMI/USDT
Giao ngay
$0.08145
+1.16%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.08145, with a 24-hour trading change of +1.16%, NUMI/USDT Spot is $0.08145 and +1.16%, and NUMI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Numitor sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NUMI sang GBP

logo NumitorSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NUMI
0.03GBP
2NUMI
0.07GBP
3NUMI
0.11GBP
4NUMI
0.15GBP
5NUMI
0.19GBP
6NUMI
0.23GBP
7NUMI
0.27GBP
8NUMI
0.31GBP
9NUMI
0.35GBP
10NUMI
0.38GBP
10,000NUMI
389.1GBP
50,000NUMI
1,945.52GBP
100,000NUMI
3,891.04GBP
500,000NUMI
19,455.23GBP
1,000,000NUMI
38,910.46GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NUMI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Numitor
1GBP
25.7NUMI
2GBP
51.4NUMI
3GBP
77.1NUMI
4GBP
102.8NUMI
5GBP
128.5NUMI
6GBP
154.2NUMI
7GBP
179.9NUMI
8GBP
205.6NUMI
9GBP
231.3NUMI
10GBP
257NUMI
100GBP
2,570NUMI
500GBP
12,850.01NUMI
1,000GBP
25,700.02NUMI
5,000GBP
128,500.12NUMI
10,000GBP
257,000.24NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang GBP và GBP sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NUMI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numitor phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.05 USD, 1 NUMI = €0.04 EUR, 1 NUMI = ₹4.55 INR, 1 NUMI = Rp849.17 IDR, 1 NUMI = $0.07 CAD, 1 NUMI = £0.04 GBP, 1 NUMI = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
64.87
logo BTCBTC
0.007468
logo ETHETH
0.2237
logo USDTUSDT
655.38
logo XRPXRP
296.61
logo BNBBNB
0.7676
logo SOLSOL
4.8
logo USDCUSDC
655.15
logo TRXTRX
2,403.86
logo SMARTSMART
228,842.59
logo STETHSTETH
0.2264
logo DOGEDOGE
4,388.33
logo ADAADA
1,572.78
logo WBTCWBTC
0.007488
logo BCHBCH
1.25
logo LINKLINK
50.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numitor (NUMI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numitor hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numitor.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numitor sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numitor sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numitor sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numitor sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numitor sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numitor (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide