NSHARENSHARE sang EUR:Chuyển đổi NSHARE (NSHARE) sang Euro (EUR)

NSHARE/EUR: 1 NSHARE ≈ €0.07239 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NSHARE Thị trường hôm nay

NSHARE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NSHARE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07239. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NSHARE, tổng vốn hóa thị trường của NSHARE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NSHARE tính bằng EUR đã tăng €0.00004847, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NSHARE tính bằng EUR là €2,798.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0704.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NSHARE sang EUR

0.07239+0.067%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NSHARE sang EUR là €0.07239 EUR, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NSHARE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NSHARE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NSHARE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NSHARE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NSHARE/-- Spot is -- and --, and NSHARE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NSHARE sang Euro

Bảng chuyển đổi NSHARE sang EUR

logo NSHARESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NSHARE
0.07EUR
2NSHARE
0.14EUR
3NSHARE
0.21EUR
4NSHARE
0.28EUR
5NSHARE
0.36EUR
6NSHARE
0.43EUR
7NSHARE
0.5EUR
8NSHARE
0.57EUR
9NSHARE
0.65EUR
10NSHARE
0.72EUR
10,000NSHARE
723.93EUR
50,000NSHARE
3,619.66EUR
100,000NSHARE
7,239.32EUR
500,000NSHARE
36,196.62EUR
1,000,000NSHARE
72,393.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NSHARE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NSHARE
1EUR
13.81NSHARE
2EUR
27.62NSHARE
3EUR
41.44NSHARE
4EUR
55.25NSHARE
5EUR
69.06NSHARE
6EUR
82.88NSHARE
7EUR
96.69NSHARE
8EUR
110.5NSHARE
9EUR
124.32NSHARE
10EUR
138.13NSHARE
100EUR
1,381.34NSHARE
500EUR
6,906.72NSHARE
1,000EUR
13,813.44NSHARE
5,000EUR
69,067.2NSHARE
10,000EUR
138,134.41NSHARE

Bảng chuyển đổi số tiền NSHARE sang EUR và EUR sang NSHARE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NSHARE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NSHARE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NSHARE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NSHARE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NSHARE = $0.09 USD, 1 NSHARE = €0.07 EUR, 1 NSHARE = ₹7.55 INR, 1 NSHARE = Rp1,407.64 IDR, 1 NSHARE = $0.12 CAD, 1 NSHARE = £0.06 GBP, 1 NSHARE = ฿2.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.05
logo BTCBTC
0.005072
logo ETHETH
0.1313
logo XRPXRP
196.42
logo USDTUSDT
592.19
logo BNBBNB
0.6198
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
592.77
logo SMARTSMART
112,545.51
logo DOGEDOGE
2,207.87
logo STETHSTETH
0.1317
logo TRXTRX
1,731.9
logo ADAADA
677.9
logo LINKLINK
25.43
logo HYPEHYPE
10.77
logo WBTCWBTC
0.005071

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NSHARE (NSHARE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NSHARE của bạn

Nhập số lượng NSHARE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NSHARE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NSHARE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NSHARE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NSHARE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NSHARE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NSHARE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NSHARE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide