N
NVX sang GBP:Chuyển đổi NovaDEX (NVX) sang Bảng Anh (GBP)

NVX/GBP: 1 NVX ≈ £0.0001093 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NovaDEX Thị trường hôm nay

NovaDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0001093. Với nguồn cung lưu hành là 0 NVX, tổng vốn hóa thị trường của NVX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của NVX tính bằng GBP đã giảm £-0.000007837, biểu thị mức giảm -6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVX tính bằng GBP là £0.2574, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00007102.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVX sang GBP

£0.0001093-6.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVX sang GBP là £0.0001093 GBP, với sự thay đổi -6.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NovaDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NVX/-- Spot is -- and --, and NVX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NovaDEX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NVX sang GBP

N
Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NVX
0GBP
2NVX
0GBP
3NVX
0GBP
4NVX
0GBP
5NVX
0GBP
6NVX
0GBP
7NVX
0GBP
8NVX
0GBP
9NVX
0GBP
10NVX
0GBP
1,000,000NVX
109.31GBP
5,000,000NVX
546.59GBP
10,000,000NVX
1,093.19GBP
50,000,000NVX
5,465.97GBP
100,000,000NVX
10,931.95GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NVX

logo GBPSố lượng
Chuyển thành
N
1GBP
9,147.49NVX
2GBP
18,294.99NVX
3GBP
27,442.49NVX
4GBP
36,589.99NVX
5GBP
45,737.49NVX
6GBP
54,884.99NVX
7GBP
64,032.49NVX
8GBP
73,179.98NVX
9GBP
82,327.48NVX
10GBP
91,474.98NVX
100GBP
914,749.86NVX
500GBP
4,573,749.33NVX
1,000GBP
9,147,498.67NVX
5,000GBP
45,737,493.38NVX
10,000GBP
91,474,986.77NVX

Bảng chuyển đổi số tiền NVX sang GBP và GBP sang NVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NVX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NovaDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVX = $0 USD, 1 NVX = €0 EUR, 1 NVX = ₹0.01 INR, 1 NVX = Rp2.44 IDR, 1 NVX = $0 CAD, 1 NVX = £0 GBP, 1 NVX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.71
logo BTCBTC
0.006112
logo ETHETH
0.1693
logo USDTUSDT
667.96
logo XRPXRP
241.95
logo BNBBNB
0.7111
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
668.73
logo SMARTSMART
144,316.18
logo DOGEDOGE
2,945.99
logo STETHSTETH
0.1694
logo TRXTRX
2,004.29
logo ADAADA
862.84
logo USDEUSDE
669.2
logo LINKLINK
32.73
logo WBTCWBTC
0.006115

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NovaDEX (NVX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NVX của bạn

Nhập số lượng NVX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NovaDEX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NovaDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NovaDEX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NovaDEX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NovaDEX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NovaDEX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NovaDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide