nomnomNOMNOM sang IDR:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOMNOM/IDR: 1 NOMNOM ≈ Rp21.61 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp21.61. Với nguồn cung lưu hành là 999,598,392.75 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng IDR là Rp360,498,729,388,458.63. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng IDR đã giảm Rp-4.23, biểu thị mức giảm -16.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng IDR là Rp1,503.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang IDR

Rp21.61-16.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang IDR là Rp21.61 IDR, với sự thay đổi -16.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is -- and --, and NOMNOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang IDR

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOMNOM
21.61IDR
2NOMNOM
43.22IDR
3NOMNOM
64.83IDR
4NOMNOM
86.45IDR
5NOMNOM
108.06IDR
6NOMNOM
129.67IDR
7NOMNOM
151.28IDR
8NOMNOM
172.9IDR
9NOMNOM
194.51IDR
10NOMNOM
216.12IDR
100NOMNOM
2,161.26IDR
500NOMNOM
10,806.31IDR
1,000NOMNOM
21,612.62IDR
5,000NOMNOM
108,063.12IDR
10,000NOMNOM
216,126.24IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOMNOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1IDR
0.04626NOMNOM
2IDR
0.09253NOMNOM
3IDR
0.1388NOMNOM
4IDR
0.185NOMNOM
5IDR
0.2313NOMNOM
6IDR
0.2776NOMNOM
7IDR
0.3238NOMNOM
8IDR
0.3701NOMNOM
9IDR
0.4164NOMNOM
10IDR
0.4626NOMNOM
10,000IDR
462.69NOMNOM
50,000IDR
2,313.46NOMNOM
100,000IDR
4,626.92NOMNOM
500,000IDR
23,134.62NOMNOM
1,000,000IDR
46,269.25NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang IDR và IDR sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOMNOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.11 INR, 1 NOMNOM = Rp21.61 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002556
logo BTCBTC
0.0000002908
logo ETHETH
0.00000876
logo USDTUSDT
0.02997
logo XRPXRP
0.0125
logo BNBBNB
0.00003117
logo SOLSOL
0.0001931
logo USDCUSDC
0.02996
logo SMARTSMART
8.99
logo STETHSTETH
0.000008752
logo TRXTRX
0.1006
logo DOGEDOGE
0.1737
logo ADAADA
0.05361
logo WBTCWBTC
0.000000291
logo LINKLINK
0.001951
logo HYPEHYPE
0.0007713

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide