NominexNMX sang VND:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Việt Nam đồng (VND)

NMX/VND: 1 NMX ≈ ₫71.07 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫71.07. Với nguồn cung lưu hành là 224,160,636.77 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng VND là ₫417,878,207,217,642.89. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng VND đã giảm ₫-0.1927, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng VND là ₫210,604.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫70.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang VND

71.07-0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang VND là ₫71.07 VND, với sự thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NMX sang VND

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NMX
71.07VND
2NMX
142.15VND
3NMX
213.23VND
4NMX
284.31VND
5NMX
355.39VND
6NMX
426.47VND
7NMX
497.54VND
8NMX
568.62VND
9NMX
639.7VND
10NMX
710.78VND
100NMX
7,107.84VND
500NMX
35,539.21VND
1,000NMX
71,078.43VND
5,000NMX
355,392.16VND
10,000NMX
710,784.32VND

Bảng chuyển đổi VND sang NMX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1VND
0.01406NMX
2VND
0.02813NMX
3VND
0.0422NMX
4VND
0.05627NMX
5VND
0.07034NMX
6VND
0.08441NMX
7VND
0.09848NMX
8VND
0.1125NMX
9VND
0.1266NMX
10VND
0.1406NMX
10,000VND
140.68NMX
50,000VND
703.44NMX
100,000VND
1,406.89NMX
500,000VND
7,034.48NMX
1,000,000VND
14,068.96NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang VND và VND sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp44.51 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001129
logo BTCBTC
0.0000001718
logo ETHETH
0.000004432
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006767
logo BNBBNB
0.00002234
logo SOLSOL
0.0000912
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.03
logo STETHSTETH
0.000004444
logo DOGEDOGE
0.08821
logo TRXTRX
0.05658
logo ADAADA
0.02296
logo LINKLINK
0.0008182
logo WBTCWBTC
0.000000172
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide