NodeOps Thị trường hôm nay
NodeOps đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NODE chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.07307. Với nguồn cung lưu hành là 133,390,828 NODE, tổng vốn hóa thị trường của NODE tính bằng CAD là $13,625,474. Trong 24h qua, giá của NODE tính bằng CAD đã giảm $-0.003113, biểu thị mức giảm -4.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODE tính bằng CAD là $0.2082, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06903.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODE sang CAD là $0.07307 CAD, với sự thay đổi -4.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NODE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch NodeOps
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  NODE/USDT Giao ngay | $0.05216 | -4.36% | |
|  NODE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05251 | -4.53% | 
The real-time trading price of NODE/USDT Spot is $0.05216, with a 24-hour trading change of -4.36%, NODE/USDT Spot is $0.05216 and -4.36%, and NODE/USDT Perpetual is $0.05251 and -4.53%.
Bảng chuyển đổi NodeOps sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi NODE sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NODE | 0.07CAD | 
| 2NODE | 0.14CAD | 
| 3NODE | 0.21CAD | 
| 4NODE | 0.29CAD | 
| 5NODE | 0.36CAD | 
| 6NODE | 0.43CAD | 
| 7NODE | 0.5CAD | 
| 8NODE | 0.58CAD | 
| 9NODE | 0.65CAD | 
| 10NODE | 0.72CAD | 
| 10,000NODE | 727.84CAD | 
| 50,000NODE | 3,639.21CAD | 
| 100,000NODE | 7,278.42CAD | 
| 500,000NODE | 36,392.12CAD | 
| 1,000,000NODE | 72,784.25CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang NODE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 13.73NODE | 
| 2CAD | 27.47NODE | 
| 3CAD | 41.21NODE | 
| 4CAD | 54.95NODE | 
| 5CAD | 68.69NODE | 
| 6CAD | 82.43NODE | 
| 7CAD | 96.17NODE | 
| 8CAD | 109.91NODE | 
| 9CAD | 123.65NODE | 
| 10CAD | 137.39NODE | 
| 100CAD | 1,373.92NODE | 
| 500CAD | 6,869.61NODE | 
| 1,000CAD | 13,739.23NODE | 
| 5,000CAD | 68,696.18NODE | 
| 10,000CAD | 137,392.36NODE | 
Bảng chuyển đổi số tiền NODE sang CAD và CAD sang NODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NODE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NodeOps phổ biến
| NodeOps | 1 NODE | 
|---|---|
|  NODE chuyển đổi sang USD | $0.05USD | 
|  NODE chuyển đổi sang EUR | €0.04EUR | 
|  NODE chuyển đổi sang INR | ₹4.62INR | 
|  NODE chuyển đổi sang IDR | Rp867.29IDR | 
|  NODE chuyển đổi sang CAD | $0.07CAD | 
|  NODE chuyển đổi sang GBP | £0.04GBP | 
|  NODE chuyển đổi sang THB | ฿1.69THB | 
| NodeOps | 1 NODE | 
|---|---|
|  NODE chuyển đổi sang RUB | ₽4.17RUB | 
|  NODE chuyển đổi sang BRL | R$0.28BRL | 
|  NODE chuyển đổi sang AED | د.إ0.19AED | 
|  NODE chuyển đổi sang TRY | ₺2.2TRY | 
|  NODE chuyển đổi sang CNY | ¥0.37CNY | 
|  NODE chuyển đổi sang JPY | ¥7.97JPY | 
|  NODE chuyển đổi sang HKD | $0.41HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODE = $0.05 USD, 1 NODE = €0.04 EUR, 1 NODE = ₹4.62 INR, 1 NODE = Rp867.29 IDR, 1 NODE = $0.07 CAD, 1 NODE = £0.04 GBP, 1 NODE = ฿1.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.03 | 
|  BTC | 0.003292 | 
|  ETH | 0.09356 | 
|  USDT | 357.7 | 
|  BNB | 0.331 | 
|  XRP | 146.24 | 
|  SOL | 1.93 | 
|  USDC | 357.74 | 
|  SMART | 82,570.8 | 
|  STETH | 0.09363 | 
|  DOGE | 1,949.55 | 
|  TRX | 1,220.54 | 
|  ADA | 592.22 | 
|  WBTC | 0.003288 | 
|  HYPE | 7.86 | 
|  LINK | 21.19 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NodeOps (NODE) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng NODE của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NodeOps hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NodeOps.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NodeOps sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NodeOps sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NodeOps sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NodeOps sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi NodeOps sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NodeOps (NODE)

NodeOps là gì? Giá mới nhất và dự đoán thị trường cho TOKEN NODE
Trong cuộc cạnh tranh về cơ sở hạ tầng Web3, NodeOps đang cố gắng trở thành "Amazon Web Services" của thế giới phi tập trung với giao thức phối hợp DePIN độc đáo và giải pháp quản lý nút dựa trên AI.

Giá Token NODEOPS (NODE) và Xu Hướng Thị Trường (tính đến tháng 7 năm 2025)
NodeOps chiếm một vị trí sinh thái độc đáo trong lĩnh vực GameFi và cơ sở hạ tầng Appchain với các dịch vụ quản lý nút khác biệt và mô hình token tiến bộ.

Network, node mạng và Nonce: Nền tảng Hạ tầng của Công nghệ Blockchain
Khi tiền mã hóa ngày càng được ứng dụng rộng rãi, việc hiểu rõ công nghệ đứng sau nó trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NODE sang CAD:Chuyển đổi NodeOps (NODE) sang Đô la Canada (CAD)
NODE sang CAD:Chuyển đổi NodeOps (NODE) sang Đô la Canada (CAD)