NIXNIX sang INR:Chuyển đổi NIX (NIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NIX/INR: 1 NIX ≈ ₹0.3298 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NIX Thị trường hôm nay

NIX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3298. Với nguồn cung lưu hành là 49,238,466.32 NIX, tổng vốn hóa thị trường của NIX tính bằng INR là ₹1,441,512,761.46. Trong 24h qua, giá của NIX tính bằng INR đã giảm ₹-0.01455, biểu thị mức giảm -4.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIX tính bằng INR là ₹1.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0704.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIX sang INR

0.3298-4.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIX sang INR là ₹0.3298 INR, với sự thay đổi -4.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NIX/-- Spot is -- and --, and NIX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NIX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NIX sang INR

logo NIXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NIX
0.32INR
2NIX
0.65INR
3NIX
0.98INR
4NIX
1.31INR
5NIX
1.64INR
6NIX
1.97INR
7NIX
2.3INR
8NIX
2.63INR
9NIX
2.96INR
10NIX
3.29INR
1,000NIX
329.88INR
5,000NIX
1,649.4INR
10,000NIX
3,298.81INR
50,000NIX
16,494.05INR
100,000NIX
32,988.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang NIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NIX
1INR
3.03NIX
2INR
6.06NIX
3INR
9.09NIX
4INR
12.12NIX
5INR
15.15NIX
6INR
18.18NIX
7INR
21.21NIX
8INR
24.25NIX
9INR
27.28NIX
10INR
30.31NIX
100INR
303.13NIX
500INR
1,515.69NIX
1,000INR
3,031.39NIX
5,000INR
15,156.97NIX
10,000INR
30,313.95NIX

Bảng chuyển đổi số tiền NIX sang INR và INR sang NIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIX = $0 USD, 1 NIX = €0 EUR, 1 NIX = ₹0.33 INR, 1 NIX = Rp62.03 IDR, 1 NIX = $0.01 CAD, 1 NIX = £0 GBP, 1 NIX = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4762
logo BTCBTC
0.00005395
logo ETHETH
0.001581
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.29
logo BNBBNB
0.005748
logo SOLSOL
0.03451
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001582
logo SMARTSMART
1,684.79
logo TRXTRX
18.81
logo DOGEDOGE
31.72
logo ADAADA
9.73
logo WBTCWBTC
0.00005403
logo LINKLINK
0.3508
logo HYPEHYPE
0.1407

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NIX (NIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NIX của bạn

Nhập số lượng NIX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NIX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NIX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NIX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NIX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NIX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NIX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide