NiifiNIIFI sang THB:Chuyển đổi Niifi (NIIFI) sang Baht Thái (THB)

NIIFI/THB: 1 NIIFI ≈ ฿0.0243 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Niifi Thị trường hôm nay

Niifi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Niifi chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.0243. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIIFI, tổng vốn hóa thị trường của Niifi tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Niifi tính bằng THB đã tăng ฿0.0001233, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Niifi tính bằng THB là ฿10.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01093.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIIFI sang THB

฿0.0243+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIIFI sang THB là ฿0.0243 THB, với sự thay đổi +0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIIFI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIIFI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Niifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIIFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NIIFI/-- Spot is -- and --, and NIIFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Niifi sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NIIFI sang THB

logo NiifiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NIIFI
0.02THB
2NIIFI
0.04THB
3NIIFI
0.07THB
4NIIFI
0.09THB
5NIIFI
0.12THB
6NIIFI
0.14THB
7NIIFI
0.17THB
8NIIFI
0.19THB
9NIIFI
0.21THB
10NIIFI
0.24THB
10,000NIIFI
243.08THB
50,000NIIFI
1,215.43THB
100,000NIIFI
2,430.87THB
500,000NIIFI
12,154.35THB
1,000,000NIIFI
24,308.71THB

Bảng chuyển đổi THB sang NIIFI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Niifi
1THB
41.13NIIFI
2THB
82.27NIIFI
3THB
123.41NIIFI
4THB
164.55NIIFI
5THB
205.68NIIFI
6THB
246.82NIIFI
7THB
287.96NIIFI
8THB
329.1NIIFI
9THB
370.23NIIFI
10THB
411.37NIIFI
100THB
4,113.75NIIFI
500THB
20,568.75NIIFI
1,000THB
41,137.5NIIFI
5,000THB
205,687.53NIIFI
10,000THB
411,375.07NIIFI

Bảng chuyển đổi số tiền NIIFI sang THB và THB sang NIIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NIIFI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NIIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Niifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIIFI = $0 USD, 1 NIIFI = €0 EUR, 1 NIIFI = ₹0.07 INR, 1 NIIFI = Rp12.62 IDR, 1 NIIFI = $0 CAD, 1 NIIFI = £0 GBP, 1 NIIFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9766
logo BTCBTC
0.0001418
logo ETHETH
0.003868
logo USDTUSDT
15.5
logo XRPXRP
5.55
logo BNBBNB
0.01599
logo SOLSOL
0.0769
logo USDCUSDC
15.52
logo SMARTSMART
3,501.84
logo STETHSTETH
0.003867
logo DOGEDOGE
67.32
logo TRXTRX
46.11
logo ADAADA
19.77
logo USDEUSDE
15.52
logo LINKLINK
0.7365
logo WBTCWBTC
0.0001415

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Niifi (NIIFI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NIIFI của bạn

Nhập số lượng NIIFI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niifi hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niifi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Niifi sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Niifi sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide