NGMI BPNGMI sang VND:Chuyển đổi NGMI BP (NGMI) sang Việt Nam đồng (VND)

NGMI/VND: 1 NGMI ≈ ₫0.6284 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NGMI BP Thị trường hôm nay

NGMI BP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGMI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.6284. Với nguồn cung lưu hành là 0 NGMI, tổng vốn hóa thị trường của NGMI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NGMI tính bằng VND đã giảm ₫-0.02053, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGMI tính bằng VND là ₫2,768.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.4309.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGMI sang VND

0.6284-3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGMI sang VND là ₫0.6284 VND, với sự thay đổi -3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGMI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGMI/VND trong ngày qua.

Giao dịch NGMI BP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGMI/-- Spot is -- and --, and NGMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NGMI BP sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NGMI sang VND

logo NGMI BPSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NGMI
0.62VND
2NGMI
1.25VND
3NGMI
1.88VND
4NGMI
2.51VND
5NGMI
3.14VND
6NGMI
3.77VND
7NGMI
4.39VND
8NGMI
5.02VND
9NGMI
5.65VND
10NGMI
6.28VND
1,000NGMI
628.47VND
5,000NGMI
3,142.36VND
10,000NGMI
6,284.72VND
50,000NGMI
31,423.6VND
100,000NGMI
62,847.2VND

Bảng chuyển đổi VND sang NGMI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NGMI BP
1VND
1.59NGMI
2VND
3.18NGMI
3VND
4.77NGMI
4VND
6.36NGMI
5VND
7.95NGMI
6VND
9.54NGMI
7VND
11.13NGMI
8VND
12.72NGMI
9VND
14.32NGMI
10VND
15.91NGMI
100VND
159.11NGMI
500VND
795.58NGMI
1,000VND
1,591.16NGMI
5,000VND
7,955.8NGMI
10,000VND
15,911.6NGMI

Bảng chuyển đổi số tiền NGMI sang VND và VND sang NGMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NGMI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang NGMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NGMI BP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGMI = $0 USD, 1 NGMI = €0 EUR, 1 NGMI = ₹0 INR, 1 NGMI = Rp0.39 IDR, 1 NGMI = $0 CAD, 1 NGMI = £0 GBP, 1 NGMI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001165
logo BTCBTC
0.0000001685
logo ETHETH
0.000004545
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006663
logo BNBBNB
0.00001872
logo SOLSOL
0.00008675
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.92
logo DOGEDOGE
0.07941
logo STETHSTETH
0.000004533
logo TRXTRX
0.05685
logo ADAADA
0.02315
logo LINKLINK
0.0008742
logo AVAXAVAX
0.0005532
logo USDEUSDE
0.01901

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NGMI BP (NGMI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NGMI của bạn

Nhập số lượng NGMI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NGMI BP hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NGMI BP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NGMI BP sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NGMI BP sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NGMI BP sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NGMI BP sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NGMI BP sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide