NFPromptNFP sang GBP:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Bảng Anh (GBP)

NFP/GBP: 1 NFP ≈ £0.04756 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.04756. Với nguồn cung lưu hành là 472,935,298.32 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng GBP là £16,892,389.68. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng GBP đã giảm £-0.002529, biểu thị mức giảm -5.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng GBP là £0.965, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03546.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang GBP

£0.04756-5.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang GBP là £0.04756 GBP, với sự thay đổi -5.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.06403
-4.95%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0639
-5.15%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.06403, with a 24-hour trading change of -4.95%, NFP/USDT Spot is $0.06403 and -4.95%, and NFP/USDT Perpetual is $0.0639 and -5.15%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NFP sang GBP

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NFP
0.04GBP
2NFP
0.09GBP
3NFP
0.14GBP
4NFP
0.19GBP
5NFP
0.23GBP
6NFP
0.28GBP
7NFP
0.33GBP
8NFP
0.38GBP
9NFP
0.42GBP
10NFP
0.47GBP
10,000NFP
475.6GBP
50,000NFP
2,378.04GBP
100,000NFP
4,756.08GBP
500,000NFP
23,780.41GBP
1,000,000NFP
47,560.83GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NFP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1GBP
21.02NFP
2GBP
42.05NFP
3GBP
63.07NFP
4GBP
84.1NFP
5GBP
105.12NFP
6GBP
126.15NFP
7GBP
147.17NFP
8GBP
168.2NFP
9GBP
189.23NFP
10GBP
210.25NFP
100GBP
2,102.57NFP
500GBP
10,512.85NFP
1,000GBP
21,025.7NFP
5,000GBP
105,128.52NFP
10,000GBP
210,257.05NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang GBP và GBP sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NFP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.06 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.35 INR, 1 NFP = Rp971.32 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.81
logo BTCBTC
0.005837
logo ETHETH
0.1859
logo XRPXRP
224.24
logo USDTUSDT
665.76
logo BNBBNB
0.8864
logo SOLSOL
4.06
logo USDCUSDC
665.84
logo SMARTSMART
131,224.17
logo STETHSTETH
0.186
logo TRXTRX
1,998.13
logo DOGEDOGE
3,333.56
logo ADAADA
917.3
logo WBTCWBTC
0.005837
logo HYPEHYPE
17.32
logo XLMXLM
1,674.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.