NEMXEM sang JPY:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Yên Nhật (JPY)

XEM/JPY: 1 XEM ≈ ¥0.4014 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.4014. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng JPY là ¥520,319,997,057.9. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng JPY đã tăng ¥0.0176, biểu thị mức tăng +4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng JPY là ¥269.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01221.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang JPY

¥0.4014+4.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang JPY là ¥0.4014 JPY, với sự thay đổi +4.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002794
+4.72%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002802
+4.67%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002794, with a 24-hour trading change of +4.72%, XEM/USDT Spot is $0.002794 and +4.72%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002802 and +4.67%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XEM sang JPY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XEM
0.4JPY
2XEM
0.8JPY
3XEM
1.2JPY
4XEM
1.6JPY
5XEM
2JPY
6XEM
2.4JPY
7XEM
2.8JPY
8XEM
3.2JPY
9XEM
3.6JPY
10XEM
4JPY
1,000XEM
400.03JPY
5,000XEM
2,000.18JPY
10,000XEM
4,000.36JPY
50,000XEM
20,001.83JPY
100,000XEM
40,003.67JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XEM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1JPY
2.49XEM
2JPY
4.99XEM
3JPY
7.49XEM
4JPY
9.99XEM
5JPY
12.49XEM
6JPY
14.99XEM
7JPY
17.49XEM
8JPY
19.99XEM
9JPY
22.49XEM
10JPY
24.99XEM
100JPY
249.97XEM
500JPY
1,249.88XEM
1,000JPY
2,499.77XEM
5,000JPY
12,498.85XEM
10,000JPY
24,997.7XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang JPY và JPY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XEM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.23 INR, 1 XEM = Rp42.14 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2025
logo BTCBTC
0.00002963
logo ETHETH
0.0008257
logo XRPXRP
1.04
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.00426
logo SOLSOL
0.01923
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
503.14
logo STETHSTETH
0.0008275
logo DOGEDOGE
14.66
logo TRXTRX
10.3
logo ADAADA
4.28
logo WBTCWBTC
0.00002955
logo HYPEHYPE
0.08013
logo LINKLINK
0.1659

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.