NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1049. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng INR là ₹83,665,044,801.24. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng INR đã tăng ₹0.006336, biểu thị mức tăng +6.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng INR là ₹165.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007511.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹0.1049 INR, với sự thay đổi +6.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001186 | +6.15% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001186, with a 24-hour trading change of +6.15%, XEM/USDT Spot is $0.001186 and +6.15%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi XEM sang INR
Chuyển thành | |
|---|---|
1XEM | 0.1INR |
2XEM | 0.2INR |
3XEM | 0.31INR |
4XEM | 0.41INR |
5XEM | 0.52INR |
6XEM | 0.62INR |
7XEM | 0.73INR |
8XEM | 0.83INR |
9XEM | 0.94INR |
10XEM | 1.04INR |
1,000XEM | 104.73INR |
5,000XEM | 523.65INR |
10,000XEM | 1,047.3INR |
50,000XEM | 5,236.54INR |
100,000XEM | 10,473.08INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XEM
Chuyển thành | |
|---|---|
1INR | 9.54XEM |
2INR | 19.09XEM |
3INR | 28.64XEM |
4INR | 38.19XEM |
5INR | 47.74XEM |
6INR | 57.28XEM |
7INR | 66.83XEM |
8INR | 76.38XEM |
9INR | 85.93XEM |
10INR | 95.48XEM |
100INR | 954.82XEM |
500INR | 4,774.14XEM |
1,000INR | 9,548.28XEM |
5,000INR | 47,741.43XEM |
10,000INR | 95,482.87XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.1INR | |
Rp19.82IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.04THB |
NEM | 1 XEM |
|---|---|
₽0.1RUB | |
R$0.01BRL | |
د.إ0AED | |
₺0.05TRY | |
¥0.01CNY | |
¥0.19JPY | |
$0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.1 INR, 1 XEM = Rp19.82 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5247 | |
0.0000613 | |
0.001859 | |
5.65 | |
2.64 | |
0.006224 | |
0.03932 | |
5.64 |
19.63 | |
1,908.43 | |
0.001862 | |
35.75 | |
12.03 | |
0.00006132 | |
0.1429 | |
0.01125 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Tín Hiệu Altcoin Season Xuất Hiện Khi Các Nhà Phân Tích Dự Báo Đà Tăng 50x Phía Trước
Thị trường crypto một lần nữa lại tranh luận xem liệu altcoin season có đang âm thầm hình thành bên dưới bề mặt hay không.
Xây Dựng Trình Duyệt Solana Của Riêng Bạn: Hướng Dẫn Chi Tiết Từng Bước Để Tái Tạo Một Trình Duyệt Blockchain Từ Con Số Không
Trong thế giới Web3 đang phát triển nhanh chóng, **khả năng quan sát hệ thống** đang trở thành một năng lực cốt lõi đối với hạ tầng công nghệ. Dù bạn là nhà phát triển, người xác thực hay nhà đầu tư cá nhân, bạn đều dựa vào các trình khám phá blockchain để xem các giao dịch trên chuỗi, theo dõi tài
Gate Pay chuyên sâu: Kết nối tiền mã hóa với chi tiêu hàng ngày
Mua một ly cà phê bằng tiền mã hóa, thanh toán khi mua sắm trực tuyến, hoặc thậm chí chuyển tiền cho bạn bè và người thân ở nước ngoài—những tình huống từng được xem là viễn tưởng này đang dần trở thành hiện thực một cách âm thầm nhờ Gate Pay.