NeighbourhoodsNHT sang IDR:Chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NHT/IDR: 1 NHT ≈ Rp6.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Neighbourhoods Thị trường hôm nay

Neighbourhoods đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neighbourhoods chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,220,300,325.09 NHT, tổng vốn hóa thị trường của Neighbourhoods tính bằng IDR là Rp930,384,907,918,356.32. Trong 24h qua, giá của Neighbourhoods tính bằng IDR đã tăng Rp0.0000238, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neighbourhoods tính bằng IDR là Rp34.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NHT sang IDR

Rp6.1+0.00039%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NHT sang IDR là Rp6.1 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NHT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NHT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Neighbourhoods

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NHT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NHT/-- Spot is -- and --, and NHT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Neighbourhoods sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NHT sang IDR

logo NeighbourhoodsSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NHT
6.1IDR
2NHT
12.2IDR
3NHT
18.31IDR
4NHT
24.41IDR
5NHT
30.52IDR
6NHT
36.62IDR
7NHT
42.73IDR
8NHT
48.83IDR
9NHT
54.93IDR
10NHT
61.04IDR
100NHT
610.43IDR
500NHT
3,052.19IDR
1,000NHT
6,104.39IDR
5,000NHT
30,521.97IDR
10,000NHT
61,043.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NHT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Neighbourhoods
1IDR
0.1638NHT
2IDR
0.3276NHT
3IDR
0.4914NHT
4IDR
0.6552NHT
5IDR
0.819NHT
6IDR
0.9828NHT
7IDR
1.14NHT
8IDR
1.31NHT
9IDR
1.47NHT
10IDR
1.63NHT
1,000IDR
163.81NHT
5,000IDR
819.08NHT
10,000IDR
1,638.16NHT
50,000IDR
8,190.82NHT
100,000IDR
16,381.64NHT

Bảng chuyển đổi số tiền NHT sang IDR và IDR sang NHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NHT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neighbourhoods phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NHT = $0 USD, 1 NHT = €0 EUR, 1 NHT = ₹0.03 INR, 1 NHT = Rp6.1 IDR, 1 NHT = $0 CAD, 1 NHT = £0 GBP, 1 NHT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00176
logo BTCBTC
0.000000258
logo ETHETH
0.000006567
logo XRPXRP
0.009808
logo USDTUSDT
0.03024
logo BNBBNB
0.00003068
logo SOLSOL
0.0001224
logo USDCUSDC
0.03026
logo SMARTSMART
5.84
logo DOGEDOGE
0.1079
logo STETHSTETH
0.000006575
logo ADAADA
0.03246
logo TRXTRX
0.08603
logo LINKLINK
0.001223
logo HYPEHYPE
0.0005185
logo AVAXAVAX
0.000847

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NHT của bạn

Nhập số lượng NHT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neighbourhoods hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neighbourhoods.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neighbourhoods sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neighbourhoods sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neighbourhoods sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neighbourhoods sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neighbourhoods sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide