NAYMNAYM sang IDR:Chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NAYM/IDR: 1 NAYM ≈ Rp20.98 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NAYM Thị trường hôm nay

NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp20.98. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng IDR là Rp352,061,007,755,682.77. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng IDR đã giảm Rp-43, biểu thị mức giảm -67.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng IDR là Rp1,224.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang IDR

Rp20.98-67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang IDR là Rp20.98 IDR, với sự thay đổi -67.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAYM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NAYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAYM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NAYM/-- Spot is -- and --, and NAYM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAYM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NAYM sang IDR

logo NAYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NAYM
20.98IDR
2NAYM
41.96IDR
3NAYM
62.95IDR
4NAYM
83.93IDR
5NAYM
104.92IDR
6NAYM
125.9IDR
7NAYM
146.89IDR
8NAYM
167.87IDR
9NAYM
188.85IDR
10NAYM
209.84IDR
100NAYM
2,098.43IDR
500NAYM
10,492.18IDR
1,000NAYM
20,984.37IDR
5,000NAYM
104,921.85IDR
10,000NAYM
209,843.7IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NAYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAYM
1IDR
0.04765NAYM
2IDR
0.0953NAYM
3IDR
0.1429NAYM
4IDR
0.1906NAYM
5IDR
0.2382NAYM
6IDR
0.2859NAYM
7IDR
0.3335NAYM
8IDR
0.3812NAYM
9IDR
0.4288NAYM
10IDR
0.4765NAYM
10,000IDR
476.54NAYM
50,000IDR
2,382.72NAYM
100,000IDR
4,765.45NAYM
500,000IDR
23,827.25NAYM
1,000,000IDR
47,654.51NAYM

Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang IDR và IDR sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.11 INR, 1 NAYM = Rp20.98 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001862
logo BTCBTC
0.0000002722
logo ETHETH
0.000007571
logo USDTUSDT
0.02977
logo XRPXRP
0.01079
logo BNBBNB
0.0000317
logo SOLSOL
0.000152
logo USDCUSDC
0.02982
logo SMARTSMART
6.39
logo DOGEDOGE
0.1326
logo STETHSTETH
0.000007629
logo TRXTRX
0.08927
logo ADAADA
0.03871
logo USDEUSDE
0.02986
logo WBTCWBTC
0.0000002719
logo LINKLINK
0.001474

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NAYM của bạn

Nhập số lượng NAYM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide