NamadaNAM sang RUB:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Rúp Nga (RUB)

NAM/RUB: 1 NAM ≈ ₽1.04 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽1.04. Với nguồn cung lưu hành là 960,487,715.05 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng RUB là ₽79,954,972,833.21. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng RUB đã giảm ₽-0.03578, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng RUB là ₽8.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.8048.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang RUB

1.04-3.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang RUB là ₽1.04 RUB, với sự thay đổi -3.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.0132
-2.07%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.0132, with a 24-hour trading change of -2.07%, NAM/USDT Spot is $0.0132 and -2.07%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi NAM sang RUB

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1NAM
1.04RUB
2NAM
2.08RUB
3NAM
3.13RUB
4NAM
4.17RUB
5NAM
5.22RUB
6NAM
6.26RUB
7NAM
7.31RUB
8NAM
8.35RUB
9NAM
9.4RUB
10NAM
10.44RUB
100NAM
104.46RUB
500NAM
522.33RUB
1,000NAM
1,044.66RUB
5,000NAM
5,223.33RUB
10,000NAM
10,446.67RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang NAM

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1RUB
0.9572NAM
2RUB
1.91NAM
3RUB
2.87NAM
4RUB
3.82NAM
5RUB
4.78NAM
6RUB
5.74NAM
7RUB
6.7NAM
8RUB
7.65NAM
9RUB
8.61NAM
10RUB
9.57NAM
1,000RUB
957.24NAM
5,000RUB
4,786.21NAM
10,000RUB
9,572.42NAM
50,000RUB
47,862.1NAM
100,000RUB
95,724.21NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang RUB và RUB sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.15 INR, 1 NAM = Rp213.23 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3609
logo BTCBTC
0.00005434
logo ETHETH
0.001445
logo XRPXRP
2.09
logo USDTUSDT
6.27
logo BNBBNB
0.007485
logo SOLSOL
0.03424
logo SMARTSMART
792.72
logo USDCUSDC
6.27
logo STETHSTETH
0.001449
logo DOGEDOGE
27.81
logo ADAADA
6.79
logo TRXTRX
17.96
logo LINKLINK
0.2503
logo HYPEHYPE
0.1414
logo WBTCWBTC
0.00005436

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Tìm hiểu thêm về Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.