NamadaNAM sang CNY:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NAM/CNY: 1 NAM ≈ ¥0.09022 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.09022. Với nguồn cung lưu hành là 986,764,287.35 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng CNY là ¥632,516,640.24. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0065, biểu thị mức giảm -6.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng CNY là ¥0.7246, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04597.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang CNY

¥0.09022-6.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang CNY là ¥0.09022 CNY, với sự thay đổi -6.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.01252
-7.10%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01252, with a 24-hour trading change of -7.10%, NAM/USDT Spot is $0.01252 and -7.10%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NAM sang CNY

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NAM
0.09CNY
2NAM
0.18CNY
3NAM
0.27CNY
4NAM
0.36CNY
5NAM
0.45CNY
6NAM
0.54CNY
7NAM
0.63CNY
8NAM
0.72CNY
9NAM
0.81CNY
10NAM
0.9CNY
10,000NAM
902.25CNY
50,000NAM
4,511.29CNY
100,000NAM
9,022.58CNY
500,000NAM
45,112.94CNY
1,000,000NAM
90,225.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NAM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1CNY
11.08NAM
2CNY
22.16NAM
3CNY
33.24NAM
4CNY
44.33NAM
5CNY
55.41NAM
6CNY
66.49NAM
7CNY
77.58NAM
8CNY
88.66NAM
9CNY
99.74NAM
10CNY
110.83NAM
100CNY
1,108.32NAM
500CNY
5,541.64NAM
1,000CNY
11,083.29NAM
5,000CNY
55,416.47NAM
10,000CNY
110,832.94NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang CNY và CNY sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.13 INR, 1 NAM = Rp212.21 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.4
logo BTCBTC
0.0007364
logo ETHETH
0.02214
logo USDTUSDT
70.42
logo XRPXRP
31.34
logo BNBBNB
0.07537
logo SOLSOL
0.4995
logo USDCUSDC
70.35
logo SMARTSMART
20,618.42
logo TRXTRX
240.51
logo STETHSTETH
0.02215
logo DOGEDOGE
431.9
logo ADAADA
139.75
logo WBTCWBTC
0.0007386
logo HYPEHYPE
1.82
logo BCHBCH
0.1388

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide