NAGAYANGY sang VND:Chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Việt Nam đồng (VND)

NGY/VND: 1 NGY ≈ ₫18,729.53 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NAGAYA Thị trường hôm nay

NAGAYA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫18,729.53. Với nguồn cung lưu hành là 0 NGY, tổng vốn hóa thị trường của NGY tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NGY tính bằng VND đã giảm ₫-1,954.61, biểu thị mức giảm -9.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGY tính bằng VND là ₫94,372.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,454.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGY sang VND

18,729.53-9.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGY sang VND là ₫18,729.53 VND, với sự thay đổi -9.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGY/VND trong ngày qua.

Giao dịch NAGAYA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGY/-- Spot is -- and --, and NGY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAGAYA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NGY sang VND

logo NAGAYASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NGY
18,729.53VND
2NGY
37,459.07VND
3NGY
56,188.61VND
4NGY
74,918.14VND
5NGY
93,647.68VND
6NGY
112,377.22VND
7NGY
131,106.75VND
8NGY
149,836.29VND
9NGY
168,565.83VND
10NGY
187,295.37VND
100NGY
1,872,953.71VND
500NGY
9,364,768.55VND
1,000NGY
18,729,537.1VND
5,000NGY
93,647,685.51VND
10,000NGY
187,295,371.03VND

Bảng chuyển đổi VND sang NGY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGAYA
1VND
0.00005339NGY
2VND
0.0001067NGY
3VND
0.0001601NGY
4VND
0.0002135NGY
5VND
0.0002669NGY
6VND
0.0003203NGY
7VND
0.0003737NGY
8VND
0.0004271NGY
9VND
0.0004805NGY
10VND
0.0005339NGY
10,000,000VND
533.91NGY
50,000,000VND
2,669.58NGY
100,000,000VND
5,339.16NGY
500,000,000VND
26,695.8NGY
1,000,000,000VND
53,391.6NGY

Bảng chuyển đổi số tiền NGY sang VND và VND sang NGY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang NGY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGAYA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGY = $0.71 USD, 1 NGY = €0.62 EUR, 1 NGY = ₹63.3 INR, 1 NGY = Rp11,951.73 IDR, 1 NGY = $1 CAD, 1 NGY = £0.54 GBP, 1 NGY = ฿23.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00177
logo BTCBTC
0.0000002078
logo ETHETH
0.00000623
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.008984
logo BNBBNB
0.00002075
logo SOLSOL
0.0001386
logo USDCUSDC
0.01906
logo TRXTRX
0.06658
logo SMARTSMART
6.43
logo STETHSTETH
0.000006238
logo DOGEDOGE
0.1209
logo ADAADA
0.04099
logo WBTCWBTC
0.0000002083
logo HYPEHYPE
0.0005042
logo BCHBCH
0.00003893

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NGY của bạn

Nhập số lượng NGY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGAYA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGAYA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGAYA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGAYA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGAYA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide