NafterNAFT sang VND:Chuyển đổi Nafter (NAFT) sang Việt Nam đồng (VND)

NAFT/VND: 1 NAFT ≈ ₫10.29 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nafter Thị trường hôm nay

Nafter đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nafter chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,199,428.92 NAFT, tổng vốn hóa thị trường của Nafter tính bằng VND là ₫119,053,251,170,750.96. Trong 24h qua, giá của Nafter tính bằng VND đã tăng ₫0.06551, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nafter tính bằng VND là ₫9,577.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAFT sang VND

10.29+0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAFT sang VND là ₫10.29 VND, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAFT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAFT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nafter

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NafterNAFT/USDT
Giao ngay
$0.0003931
+0.69%

The real-time trading price of NAFT/USDT Spot is $0.0003931, with a 24-hour trading change of +0.69%, NAFT/USDT Spot is $0.0003931 and +0.69%, and NAFT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nafter sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NAFT sang VND

logo NafterSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NAFT
10.29VND
2NAFT
20.58VND
3NAFT
30.88VND
4NAFT
41.17VND
5NAFT
51.46VND
6NAFT
61.76VND
7NAFT
72.05VND
8NAFT
82.35VND
9NAFT
92.64VND
10NAFT
102.93VND
100NAFT
1,029.39VND
500NAFT
5,146.99VND
1,000NAFT
10,293.98VND
5,000NAFT
51,469.93VND
10,000NAFT
102,939.86VND

Bảng chuyển đổi VND sang NAFT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nafter
1VND
0.09714NAFT
2VND
0.1942NAFT
3VND
0.2914NAFT
4VND
0.3885NAFT
5VND
0.4857NAFT
6VND
0.5828NAFT
7VND
0.68NAFT
8VND
0.7771NAFT
9VND
0.8742NAFT
10VND
0.9714NAFT
10,000VND
971.44NAFT
50,000VND
4,857.2NAFT
100,000VND
9,714.4NAFT
500,000VND
48,572.04NAFT
1,000,000VND
97,144.09NAFT

Bảng chuyển đổi số tiền NAFT sang VND và VND sang NAFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAFT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NAFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nafter phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAFT = $0 USD, 1 NAFT = €0 EUR, 1 NAFT = ₹0.03 INR, 1 NAFT = Rp6.45 IDR, 1 NAFT = $0 CAD, 1 NAFT = £0 GBP, 1 NAFT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.0000001732
logo ETHETH
0.000004474
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.006814
logo BNBBNB
0.0000222
logo SOLSOL
0.00009536
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
3.56
logo STETHSTETH
0.000004468
logo DOGEDOGE
0.08929
logo TRXTRX
0.05842
logo ADAADA
0.02336
logo LINKLINK
0.0008653
logo WBTCWBTC
0.0000001732
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nafter (NAFT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NAFT của bạn

Nhập số lượng NAFT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nafter hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nafter.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nafter sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nafter sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nafter sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide