MEZZMEZZ sang HKD:Chuyển đổi MEZZ (MEZZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MEZZ/HKD: 1 MEZZ ≈ $0.1587 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

MEZZ Thị trường hôm nay

MEZZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MEZZ chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1587. Với nguồn cung lưu hành là 0 MEZZ, tổng vốn hóa thị trường của MEZZ tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của MEZZ tính bằng HKD đã giảm $-0.0002066, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEZZ tính bằng HKD là $53.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1017.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEZZ sang HKD

$0.1587-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEZZ sang HKD là $0.1587 HKD, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEZZ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEZZ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch MEZZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEZZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MEZZ/-- Spot is -- and --, and MEZZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MEZZ sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MEZZ sang HKD

logo MEZZSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MEZZ
0.15HKD
2MEZZ
0.31HKD
3MEZZ
0.47HKD
4MEZZ
0.63HKD
5MEZZ
0.79HKD
6MEZZ
0.95HKD
7MEZZ
1.11HKD
8MEZZ
1.27HKD
9MEZZ
1.42HKD
10MEZZ
1.58HKD
1,000MEZZ
158.78HKD
5,000MEZZ
793.94HKD
10,000MEZZ
1,587.89HKD
50,000MEZZ
7,939.45HKD
100,000MEZZ
15,878.91HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MEZZ

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo MEZZ
1HKD
6.29MEZZ
2HKD
12.59MEZZ
3HKD
18.89MEZZ
4HKD
25.19MEZZ
5HKD
31.48MEZZ
6HKD
37.78MEZZ
7HKD
44.08MEZZ
8HKD
50.38MEZZ
9HKD
56.67MEZZ
10HKD
62.97MEZZ
100HKD
629.76MEZZ
500HKD
3,148.82MEZZ
1,000HKD
6,297.65MEZZ
5,000HKD
31,488.29MEZZ
10,000HKD
62,976.59MEZZ

Bảng chuyển đổi số tiền MEZZ sang HKD và HKD sang MEZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MEZZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MEZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MEZZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEZZ = $0.02 USD, 1 MEZZ = €0.02 EUR, 1 MEZZ = ₹1.8 INR, 1 MEZZ = Rp334.45 IDR, 1 MEZZ = $0.03 CAD, 1 MEZZ = £0.02 GBP, 1 MEZZ = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.73
logo BTCBTC
0.0005574
logo ETHETH
0.01398
logo XRPXRP
21.27
logo USDTUSDT
64.21
logo SOLSOL
0.2649
logo BNBBNB
0.06943
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
13,026.94
logo DOGEDOGE
231.69
logo STETHSTETH
0.01396
logo TRXTRX
185.03
logo ADAADA
72.73
logo LINKLINK
2.68
logo WBTCWBTC
0.0005575
logo HYPEHYPE
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MEZZ (MEZZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MEZZ của bạn

Nhập số lượng MEZZ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MEZZ hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MEZZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MEZZ sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MEZZ sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi MEZZ sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide