Metavault TradeMVX sang CNY:Chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MVX/CNY: 1 MVX ≈ ¥0.2903 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2903. Với nguồn cung lưu hành là 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của MVX tính bằng CNY là ¥5,195,270.21. Trong 24h qua, giá của MVX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00469, biểu thị mức giảm -1.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVX tính bằng CNY là ¥32.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01058.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang CNY

¥0.2903-1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang CNY là ¥0.2903 CNY, với sự thay đổi -1.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MVX/-- Spot is -- and --, and MVX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MVX sang CNY

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MVX
0.29CNY
2MVX
0.58CNY
3MVX
0.87CNY
4MVX
1.16CNY
5MVX
1.45CNY
6MVX
1.74CNY
7MVX
2.03CNY
8MVX
2.32CNY
9MVX
2.61CNY
10MVX
2.9CNY
1,000MVX
290.39CNY
5,000MVX
1,451.98CNY
10,000MVX
2,903.97CNY
50,000MVX
14,519.87CNY
100,000MVX
29,039.74CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MVX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1CNY
3.44MVX
2CNY
6.88MVX
3CNY
10.33MVX
4CNY
13.77MVX
5CNY
17.21MVX
6CNY
20.66MVX
7CNY
24.1MVX
8CNY
27.54MVX
9CNY
30.99MVX
10CNY
34.43MVX
100CNY
344.35MVX
500CNY
1,721.77MVX
1,000CNY
3,443.55MVX
5,000CNY
17,217.78MVX
10,000CNY
34,435.56MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang CNY và CNY sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MVX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.04 USD, 1 MVX = €0.04 EUR, 1 MVX = ₹3.62 INR, 1 MVX = Rp680.17 IDR, 1 MVX = $0.06 CAD, 1 MVX = £0.03 GBP, 1 MVX = ฿1.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.11
logo BTCBTC
0.0007033
logo ETHETH
0.02183
logo USDTUSDT
70.28
logo XRPXRP
32.42
logo BNBBNB
0.07524
logo SOLSOL
0.4615
logo USDCUSDC
70.2
logo SMARTSMART
20,900.24
logo STETHSTETH
0.02189
logo TRXTRX
247.15
logo DOGEDOGE
435.35
logo ADAADA
134.08
logo WBTCWBTC
0.0007067
logo HYPEHYPE
1.79
logo LINKLINK
4.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide