Metal Thị trường hôm nay
Metal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MTL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥3.13. Với nguồn cung lưu hành là 87,659,735 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng CNY là ¥1,956,608,261.3. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03522, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng CNY là ¥121.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.834.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang CNY là ¥3.13 CNY, với sự thay đổi -1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Metal
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  MTL/USDT Giao ngay | $0.442 | -0.80% | |
|  MTL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4411 | -0.97% | 
The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.442, with a 24-hour trading change of -0.80%, MTL/USDT Spot is $0.442 and -0.80%, and MTL/USDT Perpetual is $0.4411 and -0.97%.
Bảng chuyển đổi Metal sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi MTL sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1MTL | 3.2CNY | 
| 2MTL | 6.4CNY | 
| 3MTL | 9.6CNY | 
| 4MTL | 12.8CNY | 
| 5MTL | 16.01CNY | 
| 6MTL | 19.21CNY | 
| 7MTL | 22.41CNY | 
| 8MTL | 25.61CNY | 
| 9MTL | 28.82CNY | 
| 10MTL | 32.02CNY | 
| 100MTL | 320.24CNY | 
| 500MTL | 1,601.24CNY | 
| 1,000MTL | 3,202.49CNY | 
| 5,000MTL | 16,012.48CNY | 
| 10,000MTL | 32,024.97CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang MTL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 0.3122MTL | 
| 2CNY | 0.6245MTL | 
| 3CNY | 0.9367MTL | 
| 4CNY | 1.24MTL | 
| 5CNY | 1.56MTL | 
| 6CNY | 1.87MTL | 
| 7CNY | 2.18MTL | 
| 8CNY | 2.49MTL | 
| 9CNY | 2.81MTL | 
| 10CNY | 3.12MTL | 
| 1,000CNY | 312.25MTL | 
| 5,000CNY | 1,561.28MTL | 
| 10,000CNY | 3,122.56MTL | 
| 50,000CNY | 15,612.81MTL | 
| 100,000CNY | 31,225.62MTL | 
Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang CNY và CNY sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MTL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Metal phổ biến
| Metal | 1 MTL | 
|---|---|
|  MTL chuyển đổi sang USD | $0.44USD | 
|  MTL chuyển đổi sang EUR | €0.38EUR | 
|  MTL chuyển đổi sang INR | ₹39.12INR | 
|  MTL chuyển đổi sang IDR | Rp7,342.96IDR | 
|  MTL chuyển đổi sang CAD | $0.62CAD | 
|  MTL chuyển đổi sang GBP | £0.34GBP | 
|  MTL chuyển đổi sang THB | ฿14.29THB | 
| Metal | 1 MTL | 
|---|---|
|  MTL chuyển đổi sang RUB | ₽35.33RUB | 
|  MTL chuyển đổi sang BRL | R$2.37BRL | 
|  MTL chuyển đổi sang AED | د.إ1.62AED | 
|  MTL chuyển đổi sang TRY | ₺18.54TRY | 
|  MTL chuyển đổi sang CNY | ¥3.14CNY | 
|  MTL chuyển đổi sang JPY | ¥67.89JPY | 
|  MTL chuyển đổi sang HKD | $3.43HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.44 USD, 1 MTL = €0.38 EUR, 1 MTL = ₹39.12 INR, 1 MTL = Rp7,342.96 IDR, 1 MTL = $0.62 CAD, 1 MTL = £0.34 GBP, 1 MTL = ฿14.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.38 | 
|  BTC | 0.0006403 | 
|  ETH | 0.01826 | 
|  USDT | 70.32 | 
|  XRP | 27.93 | 
|  BNB | 0.06498 | 
|  SOL | 0.3773 | 
|  USDC | 70.28 | 
|  SMART | 16,708.39 | 
|  STETH | 0.01822 | 
|  DOGE | 379.89 | 
|  TRX | 237.85 | 
|  ADA | 115.45 | 
|  WBTC | 0.0006449 | 
|  LINK | 4.09 | 
|  HYPE | 1.6 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Metal (MTL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng MTL của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 MTL sang CNY:Chuyển đổi Metal (MTL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
MTL sang CNY:Chuyển đổi Metal (MTL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)