MazaMZC sang CNY:Chuyển đổi Maza (MZC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MZC/CNY: 1 MZC ≈ ¥0.008482 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Maza Thị trường hôm nay

Maza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MZC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008482. Với nguồn cung lưu hành là 2,363,594,724.99 MZC, tổng vốn hóa thị trường của MZC tính bằng CNY là ¥142,980,668.92. Trong 24h qua, giá của MZC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002229, biểu thị mức giảm -2.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MZC tính bằng CNY là ¥0.5947, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000005114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MZC sang CNY

¥0.008482-2.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MZC sang CNY là ¥0.008482 CNY, với sự thay đổi -2.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MZC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MZC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Maza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MZC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MZC/-- Spot is -- and --, and MZC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Maza sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MZC sang CNY

logo MazaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MZC
0CNY
2MZC
0.01CNY
3MZC
0.02CNY
4MZC
0.03CNY
5MZC
0.04CNY
6MZC
0.05CNY
7MZC
0.05CNY
8MZC
0.06CNY
9MZC
0.07CNY
10MZC
0.08CNY
100,000MZC
848.24CNY
500,000MZC
4,241.24CNY
1,000,000MZC
8,482.49CNY
5,000,000MZC
42,412.45CNY
10,000,000MZC
84,824.91CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MZC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maza
1CNY
117.88MZC
2CNY
235.77MZC
3CNY
353.66MZC
4CNY
471.55MZC
5CNY
589.44MZC
6CNY
707.33MZC
7CNY
825.22MZC
8CNY
943.11MZC
9CNY
1,061MZC
10CNY
1,178.89MZC
100CNY
11,788.98MZC
500CNY
58,944.94MZC
1,000CNY
117,889.89MZC
5,000CNY
589,449.46MZC
10,000CNY
1,178,898.93MZC

Bảng chuyển đổi số tiền MZC sang CNY và CNY sang MZC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MZC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MZC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MZC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MZC = $0 USD, 1 MZC = €0 EUR, 1 MZC = ₹0.11 INR, 1 MZC = Rp19.69 IDR, 1 MZC = $0 CAD, 1 MZC = £0 GBP, 1 MZC = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.38
logo BTCBTC
0.0005888
logo ETHETH
0.01701
logo USDTUSDT
70.07
logo BNBBNB
0.0568
logo XRPXRP
25.48
logo SOLSOL
0.3308
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
16,890.66
logo DOGEDOGE
293.9
logo STETHSTETH
0.017
logo TRXTRX
211.51
logo ADAADA
89.13
logo WBTCWBTC
0.0005898
logo USDEUSDE
70.1
logo LINKLINK
3.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maza (MZC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MZC của bạn

Nhập số lượng MZC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maza hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maza sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maza sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maza sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maza sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maza sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide