MAXI (Ordinals)MAXI sang IDR:Chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

MAXI/IDR: 1 MAXI ≈ Rp1,907.18 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

MAXI (Ordinals) Thị trường hôm nay

MAXI (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAXI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,907.18. Với nguồn cung lưu hành là 2,100,000 MAXI, tổng vốn hóa thị trường của MAXI tính bằng IDR là Rp66,655,720,823,904.97. Trong 24h qua, giá của MAXI tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAXI tính bằng IDR là Rp263,287.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp495.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAXI sang IDR

Rp1,907.18--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAXI sang IDR là Rp1,907.18 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAXI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAXI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch MAXI (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAXI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MAXI/-- Spot is -- and --, and MAXI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi MAXI sang IDR

logo MAXI (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1MAXI
1,907.18IDR
2MAXI
3,814.37IDR
3MAXI
5,721.56IDR
4MAXI
7,628.75IDR
5MAXI
9,535.94IDR
6MAXI
11,443.13IDR
7MAXI
13,350.32IDR
8MAXI
15,257.51IDR
9MAXI
17,164.7IDR
10MAXI
19,071.89IDR
100MAXI
190,718.92IDR
500MAXI
953,594.63IDR
1,000MAXI
1,907,189.27IDR
5,000MAXI
9,535,946.39IDR
10,000MAXI
19,071,892.78IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang MAXI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo MAXI (Ordinals)
1IDR
0.0005243MAXI
2IDR
0.001048MAXI
3IDR
0.001572MAXI
4IDR
0.002097MAXI
5IDR
0.002621MAXI
6IDR
0.003145MAXI
7IDR
0.00367MAXI
8IDR
0.004194MAXI
9IDR
0.004718MAXI
10IDR
0.005243MAXI
1,000,000IDR
524.33MAXI
5,000,000IDR
2,621.65MAXI
10,000,000IDR
5,243.31MAXI
50,000,000IDR
26,216.59MAXI
100,000,000IDR
52,433.18MAXI

Bảng chuyển đổi số tiền MAXI sang IDR và IDR sang MAXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAXI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang MAXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MAXI (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAXI = $0.11 USD, 1 MAXI = €0.1 EUR, 1 MAXI = ₹10.1 INR, 1 MAXI = Rp1,907.19 IDR, 1 MAXI = $0.16 CAD, 1 MAXI = £0.09 GBP, 1 MAXI = ฿3.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001812
logo BTCBTC
0.0000002626
logo ETHETH
0.000006995
logo XRPXRP
0.01035
logo USDTUSDT
0.03002
logo BNBBNB
0.00002925
logo SOLSOL
0.0001293
logo USDCUSDC
0.03006
logo SMARTSMART
6.06
logo DOGEDOGE
0.1213
logo STETHSTETH
0.000007006
logo TRXTRX
0.08851
logo ADAADA
0.03526
logo LINKLINK
0.001358
logo WBTCWBTC
0.000000263
logo USDEUSDE
0.03005

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng MAXI của bạn

Nhập số lượng MAXI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAXI (Ordinals) hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAXI (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAXI (Ordinals) sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MAXI (Ordinals) (MAXI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide