MAGAIBAMAGAIBA sang VND:Chuyển đổi MAGAIBA (MAGAIBA) sang Việt Nam đồng (VND)

MAGAIBA/VND: 1 MAGAIBA ≈ ₫1.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MAGAIBA Thị trường hôm nay

MAGAIBA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAGAIBA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.69. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAGAIBA, tổng vốn hóa thị trường của MAGAIBA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của MAGAIBA tính bằng VND đã giảm ₫-0.02772, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAGAIBA tính bằng VND là ₫72.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.981.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGAIBA sang VND

1.69-1.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGAIBA sang VND là ₫1.69 VND, với sự thay đổi -1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAGAIBA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGAIBA/VND trong ngày qua.

Giao dịch MAGAIBA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAGAIBA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MAGAIBA/-- Spot is -- and --, and MAGAIBA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MAGAIBA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MAGAIBA sang VND

logo MAGAIBASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MAGAIBA
1.69VND
2MAGAIBA
3.38VND
3MAGAIBA
5.08VND
4MAGAIBA
6.77VND
5MAGAIBA
8.47VND
6MAGAIBA
10.16VND
7MAGAIBA
11.86VND
8MAGAIBA
13.55VND
9MAGAIBA
15.25VND
10MAGAIBA
16.94VND
100MAGAIBA
169.46VND
500MAGAIBA
847.3VND
1,000MAGAIBA
1,694.6VND
5,000MAGAIBA
8,473.02VND
10,000MAGAIBA
16,946.05VND

Bảng chuyển đổi VND sang MAGAIBA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MAGAIBA
1VND
0.5901MAGAIBA
2VND
1.18MAGAIBA
3VND
1.77MAGAIBA
4VND
2.36MAGAIBA
5VND
2.95MAGAIBA
6VND
3.54MAGAIBA
7VND
4.13MAGAIBA
8VND
4.72MAGAIBA
9VND
5.31MAGAIBA
10VND
5.9MAGAIBA
1,000VND
590.1MAGAIBA
5,000VND
2,950.53MAGAIBA
10,000VND
5,901.07MAGAIBA
50,000VND
29,505.39MAGAIBA
100,000VND
59,010.79MAGAIBA

Bảng chuyển đổi số tiền MAGAIBA sang VND và VND sang MAGAIBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAGAIBA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang MAGAIBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MAGAIBA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGAIBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGAIBA = $0 USD, 1 MAGAIBA = €0 EUR, 1 MAGAIBA = ₹0.01 INR, 1 MAGAIBA = Rp1.07 IDR, 1 MAGAIBA = $0 CAD, 1 MAGAIBA = £0 GBP, 1 MAGAIBA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00115
logo BTCBTC
0.000000169
logo ETHETH
0.000004536
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006651
logo BNBBNB
0.0000191
logo SOLSOL
0.0000863
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
3.9
logo DOGEDOGE
0.07881
logo STETHSTETH
0.000004534
logo TRXTRX
0.05601
logo ADAADA
0.02308
logo LINKLINK
0.0008803
logo AVAXAVAX
0.0005635
logo WBTCWBTC
0.0000001689

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAGAIBA (MAGAIBA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MAGAIBA của bạn

Nhập số lượng MAGAIBA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAGAIBA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAGAIBA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAGAIBA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAGAIBA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAGAIBA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAGAIBA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAGAIBA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide