LUMI CreditsLUMI sang VND:Chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Việt Nam đồng (VND)

LUMI/VND: 1 LUMI ≈ ₫1,136.57 VND

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Credits Thị trường hôm nay

LUMI Credits đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI Credits chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,136.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI Credits tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của LUMI Credits tính bằng VND đã tăng ₫12.19, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI Credits tính bằng VND là ₫23,523.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫35.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang VND

1,136.57+1.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang VND là ₫1,136.57 VND, với sự thay đổi +1.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/VND trong ngày qua.

Giao dịch LUMI Credits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is -- and --, and LUMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi LUMI Credits sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi LUMI sang VND

logo LUMI CreditsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1LUMI
1,136.57VND
2LUMI
2,273.14VND
3LUMI
3,409.71VND
4LUMI
4,546.28VND
5LUMI
5,682.86VND
6LUMI
6,819.43VND
7LUMI
7,956VND
8LUMI
9,092.57VND
9LUMI
10,229.14VND
10LUMI
11,365.72VND
100LUMI
113,657.2VND
500LUMI
568,286VND
1,000LUMI
1,136,572.01VND
5,000LUMI
5,682,860.09VND
10,000LUMI
11,365,720.18VND

Bảng chuyển đổi VND sang LUMI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI Credits
1VND
0.0008798LUMI
2VND
0.001759LUMI
3VND
0.002639LUMI
4VND
0.003519LUMI
5VND
0.004399LUMI
6VND
0.005279LUMI
7VND
0.006158LUMI
8VND
0.007038LUMI
9VND
0.007918LUMI
10VND
0.008798LUMI
1,000,000VND
879.83LUMI
5,000,000VND
4,399.19LUMI
10,000,000VND
8,798.38LUMI
50,000,000VND
43,991.93LUMI
100,000,000VND
87,983.86LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang VND và VND sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LUMI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI Credits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0.04 USD, 1 LUMI = €0.04 EUR, 1 LUMI = ₹3.87 INR, 1 LUMI = Rp721.43 IDR, 1 LUMI = $0.06 CAD, 1 LUMI = £0.03 GBP, 1 LUMI = ฿1.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001823
logo BTCBTC
0.0000002126
logo ETHETH
0.000006335
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.008621
logo BNBBNB
0.00002142
logo SOLSOL
0.0001337
logo USDCUSDC
0.01908
logo TRXTRX
0.06898
logo STETHSTETH
0.00000633
logo SMARTSMART
6.7
logo DOGEDOGE
0.1229
logo ADAADA
0.04408
logo WBTCWBTC
0.0000002128
logo BCHBCH
0.00003505
logo HYPEHYPE
0.000538

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI Credits (LUMI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI Credits hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI Credits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI Credits sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI Credits sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI Credits sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide