LumerinLMR sang CNY:Chuyển đổi Lumerin (LMR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

LMR/CNY: 1 LMR ≈ ¥0.006066 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Lumerin Thị trường hôm nay

Lumerin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LMR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.006066. Với nguồn cung lưu hành là 632,542,485.8 LMR, tổng vốn hóa thị trường của LMR tính bằng CNY là ¥27,289,641.16. Trong 24h qua, giá của LMR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00532, biểu thị mức giảm -46.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LMR tính bằng CNY là ¥3.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006065.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LMR sang CNY

¥0.006066-46.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LMR sang CNY là ¥0.006066 CNY, với sự thay đổi -46.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LMR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LMR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Lumerin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LMR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LMR/-- Spot is -- and --, and LMR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Lumerin sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi LMR sang CNY

logo LumerinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LMR
0CNY
2LMR
0.01CNY
3LMR
0.01CNY
4LMR
0.02CNY
5LMR
0.03CNY
6LMR
0.03CNY
7LMR
0.04CNY
8LMR
0.04CNY
9LMR
0.05CNY
10LMR
0.06CNY
100,000LMR
606.67CNY
500,000LMR
3,033.39CNY
1,000,000LMR
6,066.79CNY
5,000,000LMR
30,333.96CNY
10,000,000LMR
60,667.92CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LMR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lumerin
1CNY
164.83LMR
2CNY
329.66LMR
3CNY
494.49LMR
4CNY
659.32LMR
5CNY
824.15LMR
6CNY
988.99LMR
7CNY
1,153.82LMR
8CNY
1,318.65LMR
9CNY
1,483.48LMR
10CNY
1,648.31LMR
100CNY
16,483.17LMR
500CNY
82,415.87LMR
1,000CNY
164,831.75LMR
5,000CNY
824,158.76LMR
10,000CNY
1,648,317.52LMR

Bảng chuyển đổi số tiền LMR sang CNY và CNY sang LMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 LMR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang LMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lumerin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LMR = $0 USD, 1 LMR = €0 EUR, 1 LMR = ₹0.08 INR, 1 LMR = Rp14.27 IDR, 1 LMR = $0 CAD, 1 LMR = £0 GBP, 1 LMR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.52
logo BTCBTC
0.0007678
logo ETHETH
0.02274
logo USDTUSDT
70.37
logo XRPXRP
32.8
logo BNBBNB
0.07616
logo SOLSOL
0.5065
logo USDCUSDC
70.28
logo TRXTRX
243.94
logo SMARTSMART
23,470.51
logo STETHSTETH
0.02274
logo DOGEDOGE
442.28
logo ADAADA
150.71
logo WBTCWBTC
0.0007694
logo HYPEHYPE
1.84
logo BCHBCH
0.1424

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lumerin (LMR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng LMR của bạn

Nhập số lượng LMR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumerin hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumerin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumerin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lumerin sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumerin sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumerin sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lumerin sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide