LORDSLORDS sang GBP:Chuyển đổi LORDS (LORDS) sang Bảng Anh (GBP)

LORDS/GBP: 1 LORDS ≈ £0.01029 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

LORDS Thị trường hôm nay

LORDS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LORDS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01029. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,094,854.7 LORDS, tổng vốn hóa thị trường của LORDS tính bằng GBP là £1,592,876.06. Trong 24h qua, giá của LORDS tính bằng GBP đã tăng £0.00006613, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LORDS tính bằng GBP là £0.8173, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007581.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LORDS sang GBP

£0.01029+0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LORDS sang GBP là £0.01029 GBP, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LORDS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LORDS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch LORDS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LORDS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LORDS/-- Spot is -- and --, and LORDS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi LORDS sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi LORDS sang GBP

logo LORDSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1LORDS
0.01GBP
2LORDS
0.02GBP
3LORDS
0.03GBP
4LORDS
0.04GBP
5LORDS
0.05GBP
6LORDS
0.06GBP
7LORDS
0.07GBP
8LORDS
0.08GBP
9LORDS
0.09GBP
10LORDS
0.1GBP
10,000LORDS
102.95GBP
50,000LORDS
514.75GBP
100,000LORDS
1,029.51GBP
500,000LORDS
5,147.58GBP
1,000,000LORDS
10,295.17GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang LORDS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo LORDS
1GBP
97.13LORDS
2GBP
194.26LORDS
3GBP
291.39LORDS
4GBP
388.53LORDS
5GBP
485.66LORDS
6GBP
582.79LORDS
7GBP
679.92LORDS
8GBP
777.06LORDS
9GBP
874.19LORDS
10GBP
971.32LORDS
100GBP
9,713.28LORDS
500GBP
48,566.41LORDS
1,000GBP
97,132.83LORDS
5,000GBP
485,664.16LORDS
10,000GBP
971,328.33LORDS

Bảng chuyển đổi số tiền LORDS sang GBP và GBP sang LORDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LORDS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang LORDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LORDS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LORDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LORDS = $0.01 USD, 1 LORDS = €0.01 EUR, 1 LORDS = ₹1.22 INR, 1 LORDS = Rp230.61 IDR, 1 LORDS = $0.02 CAD, 1 LORDS = £0.01 GBP, 1 LORDS = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.39
logo BTCBTC
0.006119
logo ETHETH
0.1671
logo USDTUSDT
669.02
logo XRPXRP
240.04
logo BNBBNB
0.6871
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
669.79
logo SMARTSMART
153,414.27
logo DOGEDOGE
2,926.08
logo STETHSTETH
0.1673
logo TRXTRX
1,988.8
logo ADAADA
863.55
logo USDEUSDE
669.45
logo LINKLINK
32.25
logo WBTCWBTC
0.006104

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LORDS (LORDS) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng LORDS của bạn

Nhập số lượng LORDS của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LORDS hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LORDS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LORDS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LORDS sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LORDS sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LORDS sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi LORDS sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide