Lombard Thị trường hôm nay
Lombard đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BARD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹82.81. Với nguồn cung lưu hành là 225,000,000 BARD, tổng vốn hóa thị trường của BARD tính bằng INR là ₹1,643,286,719,778.84. Trong 24h qua, giá của BARD tính bằng INR đã giảm ₹-11.69, biểu thị mức giảm -12.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BARD tính bằng INR là ₹131.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹79.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BARD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BARD sang INR là ₹82.81 INR, với sự thay đổi -12.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BARD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BARD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Lombard
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9564 | -13.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9548 | -7.88% |
The real-time trading price of BARD/USDT Spot is $0.9564, with a 24-hour trading change of -13.66%, BARD/USDT Spot is $0.9564 and -13.66%, and BARD/USDT Perpetual is $0.9548 and -7.88%.
Bảng chuyển đổi Lombard sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi BARD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BARD | 83.44INR |
2BARD | 166.88INR |
3BARD | 250.33INR |
4BARD | 333.77INR |
5BARD | 417.21INR |
6BARD | 500.66INR |
7BARD | 584.1INR |
8BARD | 667.54INR |
9BARD | 750.99INR |
10BARD | 834.43INR |
100BARD | 8,344.34INR |
500BARD | 41,721.74INR |
1,000BARD | 83,443.48INR |
5,000BARD | 417,217.42INR |
10,000BARD | 834,434.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BARD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01198BARD |
2INR | 0.02396BARD |
3INR | 0.03595BARD |
4INR | 0.04793BARD |
5INR | 0.05992BARD |
6INR | 0.0719BARD |
7INR | 0.08388BARD |
8INR | 0.09587BARD |
9INR | 0.1078BARD |
10INR | 0.1198BARD |
10,000INR | 119.84BARD |
50,000INR | 599.2BARD |
100,000INR | 1,198.41BARD |
500,000INR | 5,992.07BARD |
1,000,000INR | 11,984.15BARD |
Bảng chuyển đổi số tiền BARD sang INR và INR sang BARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BARD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang BARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lombard phổ biến
Lombard | 1 BARD |
---|---|
![]() | $0.95USD |
![]() | €0.8EUR |
![]() | ₹83.44INR |
![]() | Rp15,640.76IDR |
![]() | $1.3CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.16THB |
Lombard | 1 BARD |
---|---|
![]() | ₽78.66RUB |
![]() | R$5.02BRL |
![]() | د.إ3.47AED |
![]() | ₺39.13TRY |
![]() | ¥6.72CNY |
![]() | ¥139.66JPY |
![]() | $7.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BARD = $0.95 USD, 1 BARD = €0.8 EUR, 1 BARD = ₹83.44 INR, 1 BARD = Rp15,640.76 IDR, 1 BARD = $1.3 CAD, 1 BARD = £0.7 GBP, 1 BARD = ฿30.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3315 |
![]() | 0.00004867 |
![]() | 0.001251 |
![]() | 1.86 |
![]() | 5.66 |
![]() | 0.005706 |
![]() | 0.02337 |
![]() | 5.67 |
![]() | 1,088 |
![]() | 20.7 |
![]() | 0.001252 |
![]() | 16.31 |
![]() | 6.27 |
![]() | 0.2329 |
![]() | 0.1012 |
![]() | 0.00004867 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lombard (BARD) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng BARD của bạn
Nhập số lượng BARD của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lombard hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lombard.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lombard sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lombard sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lombard sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lombard (BARD)

Tổng quan dự án Lombard Token & Phân tích vốn hóa thị trường BARD
BARD là token gốc của Lombard, một dự án hạ tầng DeFi cho Bitcoin với mục tiêu xây dựng thị trường vốn on-chain xoay quanh BTC thông qua LBTC (liquid staked BTC)

Symbiotic hợp tác với Chainlink và Lombard để chuyển LBTC cross-chain — Ý nghĩa đối với BARD
Quan hệ hợp tác mới giữa Symbiotic, Chainlink và Lombard đã giới thiệu một lớp bảo mật kinh tế cho việc chuyển LBTC cross-chain — đồng thời kích hoạt rõ ràng tiện ích của BARD thông qua staking.

Lombard là gì? Cái nhìn sâu sắc về ngôi sao DeFi Bitcoin đang nổi lên và dự đoán giá BARD Token
Một dự án nhằm phát hành hàng triệu triệu BTC thanh khoản nhàn rỗi đang âm thầm thay đổi bối cảnh tài chính tiền điện tử, và token BARD đã gây ra cuộc thảo luận ngay lập tức trên thị trường sau khi ra mắt.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
