Lombard Thị trường hôm nay
Lombard đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BARD chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.697. Với nguồn cung lưu hành là 225,000,000 BARD, tổng vốn hóa thị trường của BARD tính bằng GBP là £115,543,841.24. Trong 24h qua, giá của BARD tính bằng GBP đã giảm £-0.1496, biểu thị mức giảm -17.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BARD tính bằng GBP là £1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6674.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BARD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BARD sang GBP là £0.697 GBP, với sự thay đổi -17.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BARD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BARD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Lombard
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9518 | -12.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9507 | -8.12% |
The real-time trading price of BARD/USDT Spot is $0.9518, with a 24-hour trading change of -12.23%, BARD/USDT Spot is $0.9518 and -12.23%, and BARD/USDT Perpetual is $0.9507 and -8.12%.
Bảng chuyển đổi Lombard sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi BARD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BARD | 0.69GBP |
2BARD | 1.39GBP |
3BARD | 2.09GBP |
4BARD | 2.78GBP |
5BARD | 3.48GBP |
6BARD | 4.18GBP |
7BARD | 4.87GBP |
8BARD | 5.57GBP |
9BARD | 6.27GBP |
10BARD | 6.97GBP |
1,000BARD | 697.06GBP |
5,000BARD | 3,485.32GBP |
10,000BARD | 6,970.65GBP |
50,000BARD | 34,853.27GBP |
100,000BARD | 69,706.55GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BARD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.43BARD |
2GBP | 2.86BARD |
3GBP | 4.3BARD |
4GBP | 5.73BARD |
5GBP | 7.17BARD |
6GBP | 8.6BARD |
7GBP | 10.04BARD |
8GBP | 11.47BARD |
9GBP | 12.91BARD |
10GBP | 14.34BARD |
100GBP | 143.45BARD |
500GBP | 717.29BARD |
1,000GBP | 1,434.58BARD |
5,000GBP | 7,172.92BARD |
10,000GBP | 14,345.85BARD |
Bảng chuyển đổi số tiền BARD sang GBP và GBP sang BARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BARD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lombard phổ biến
Lombard | 1 BARD |
---|---|
![]() | $0.95USD |
![]() | €0.8EUR |
![]() | ₹83.44INR |
![]() | Rp15,640.76IDR |
![]() | $1.3CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.16THB |
Lombard | 1 BARD |
---|---|
![]() | ₽78.66RUB |
![]() | R$5.02BRL |
![]() | د.إ3.47AED |
![]() | ₺39.13TRY |
![]() | ¥6.72CNY |
![]() | ¥139.66JPY |
![]() | $7.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BARD = $0.95 USD, 1 BARD = €0.8 EUR, 1 BARD = ₹83.44 INR, 1 BARD = Rp15,640.76 IDR, 1 BARD = $1.3 CAD, 1 BARD = £0.7 GBP, 1 BARD = ฿30.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.68 |
![]() | 0.005826 |
![]() | 0.1497 |
![]() | 223.84 |
![]() | 678.35 |
![]() | 0.6831 |
![]() | 2.79 |
![]() | 679.04 |
![]() | 130,241.66 |
![]() | 2,478.37 |
![]() | 0.1499 |
![]() | 751.19 |
![]() | 1,952.42 |
![]() | 27.88 |
![]() | 12.11 |
![]() | 0.005827 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lombard (BARD) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng BARD của bạn
Nhập số lượng BARD của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lombard hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lombard.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lombard sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lombard sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lombard sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lombard sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lombard (BARD)

Tổng quan dự án Lombard Token & Phân tích vốn hóa thị trường BARD
BARD là token gốc của Lombard, một dự án hạ tầng DeFi cho Bitcoin với mục tiêu xây dựng thị trường vốn on-chain xoay quanh BTC thông qua LBTC (liquid staked BTC)

Symbiotic hợp tác với Chainlink và Lombard để chuyển LBTC cross-chain — Ý nghĩa đối với BARD
Quan hệ hợp tác mới giữa Symbiotic, Chainlink và Lombard đã giới thiệu một lớp bảo mật kinh tế cho việc chuyển LBTC cross-chain — đồng thời kích hoạt rõ ràng tiện ích của BARD thông qua staking.

Lombard là gì? Cái nhìn sâu sắc về ngôi sao DeFi Bitcoin đang nổi lên và dự đoán giá BARD Token
Một dự án nhằm phát hành hàng triệu triệu BTC thanh khoản nhàn rỗi đang âm thầm thay đổi bối cảnh tài chính tiền điện tử, và token BARD đã gây ra cuộc thảo luận ngay lập tức trên thị trường sau khi ra mắt.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
